Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 9

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong Tuttle Reference Dictionaries

Скачать книгу

n. sự khẳng định, luận điệu

      allege v. khẳng định, cho là, vin, viện, dẫn

      allegiance n. lịng trung thành

      allegory n. lời nĩi bĩng, phúng dụ,ï ngụ ngơn

      allergic adj. dị ứng, quá mẫn, cĩ ác cảm

      allergy n. dị ứng, sự ác cảm

      alleviate v. làm nhẹ bớt, làm dịu, làm khuây

      alleviation n. sự làm nhẹ bớt, sự làm dịu

      alley n. ngỏ, hẽm lối đi; blind ~ đường cụt

      alliance n. sự/khối đồng minh/liên minh

      allied adj. đồng minh, liên minh, cùng giống

      alligator n. cá sấu

      alliteration n. sự lặp lại âm đầu

      allocate v. cấp cho, phân phối, phân phát

      allocation n. sự cấp phát, sự phân phối

      allot v. chia phần, phân phối, chuẩn chi

      allotment n. sự chia, phần được chia

      allow v. cho phép, cơng nhận, thừa nhận

      allowance n. phụ cấp, tiền trợ cấp

      alloy n. hợp kim, sự pha trộn

      all right adj. khỏe mạnh, bình thường: are you ~? bạn bình thường khơng?

      all-round adj. tồn diện

      all-time adj. từ trước đến nay, luơn luơn: houses are at ~ highest prices giá nhà cao nhất từ trước đến nay

      allude v. nĩi bĩng giĩ, ám chỉ

      allure v. lơi cuốn, quyến rũ

      allurement n. sự lơi cuốn, sức cám dỗ

      allusion n. sự ám chỉ, điển cố

      alluvial adj. thuộc phù sa, thuộc đất bồi

      ally 1 n. đồng minh, liên minh 2 v. liên kết/minh

      almanac n. sách lịch, niên lịch, niên giám

      almighty adj. tồn năng, vạn năng

      almond n. quả hạnh, hạt nhân

      almost adv. hầu/gần như, suýt nữa

      alms n. của bố thí

      aloft adj., adv. ở trên cao

      alone adj., adv. riêng một mình, trơ trọi, cơ đọc

      along 1 prep. dọc theo 2 adv. theo chiều dài về phía trước, tiến lên: all ~ ngay từ đầu

      alongside prep., adv. dọc theo, sát bên cạnh

      aloof adj., adv. tách rời, lánh xa, lãnh đạm

      aloud adv. to, lớn tiếng, oang oang

      alpha n. chữ anpha

      alphabet n. bảng chữ cái, bảng tự mẫu

      alphabetical adj. (thứ tự) theo chữ cái, abc

      alpine adj. thuộc núi cao

      already adv. đã rồi

      also adv. cũng, hơn nữa: but ~ mà lại cịn

      altar n. bàn thờ

      alter v. thay đổi, sửa đổi, sửa (quần áo)

      alteration n. thay đổi, sự sửa đổi, sự sửa

      altercation n. vụ cãi nhau, cuộc đấu khẩu

      alternate 1 adj. xen kẽ, (thành viên) dự khuyết 2 v. xen nhau, thay phiên, luân phiên

      alternation n. sự xen kẽ, kiểu luân phiên

      alternative n., adj. sự lựa chọn, cách, con đường

      although conj. mặc dù, mặc dầu, dẫu cho, tuy là

      altimeter n. cái đo độ cao, đo độ kế

      altitude n. đạn dược, sự kiện, lý lẽ

      altogether adv. hồn tồn, nĩi chung, tất cả

      altruism n. chủ nghĩa vị tha

      alum n. phèn

      alumin(i)um n. nhơm

      alumna n. cựu học sinh, cựu sinh viên nữ

      alumnae n., f. (sing. alumna) số nhiều của

      alumni n. (sing. alumnus) số nhiều của

      alumnus n. cựu học sinh, cựu sinh viên nam

      always adv. bao giờ cũng, luơn luơn, mãi, hồi

      am xem be: I ~ tired tơi mệt

      a.m. n., abbr. (= ante meridiem) sáng, trước ngọ

      amah n. vú em, chị hai

      amalgam n. hỗn hống

      amalgamation n. sự hỗn hống, sự pha trộn

      amass v. thu nhặt, cĩp nhặt, tích luỹ

      amateur n. tay tài tử, nghiệp dư

      amateurish adj. tài tử, nghiệp dư, khơng chuyên

      amaze v. làm ngạc nhiên, sửng sốt

      amazement n. sự sửng sốt, kinh ngạc

      amazing adj. lạ, làm người ta ngạc nhiên

      ambassador n. đại sứ: he is an ~ extraordinary/plenipotentiary for Vietnam ơng ấy là đại sứ đặc mệnh tồn quyền cho Việt Nam

      ambassadorial adj.

Скачать книгу