Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 5
accept v. (chấp) nhận, thừa nhận: your proposal was ~ed đề nghị của bạn đã được chấp thuận, đảm nhận; to ~ a job đảm nhận cơng việc
acceptable adj. cĩ thể nhận, vừa ý, thoả đáng
acceptance n. sự (chấp) nhận, sự cơng nhận
access n. lối/đường/cửa vào, sự đến gần
accessible adj. cĩ thể đi đến, dễ gần
accession n. việc nhậm chức, sự lên ngơi, sự mua
accessory n. đồ phụ tùng, vật phụ, tịng phạm
accident 1 n. tai nạn, tai biến, sự cố: in case of ~ trong trường hợp tai nạn 2 n. tình cờ: I met her by ~ tơi tình cờ gặp cơ ấy
accidental adj. bất ngờ, tình cờ, ngẫu nhiên
acclaim 1 n. tiếng hoan hơ 2 v. hoan hơ, tơn vinh
acclamation n. sự hoan hơ (để thơng qua)
acclimatize v. làm phục thủy thổ, thích ứng
accommodate 1 v. cung cấp, cung ứng: to be well ~d được cung cấp đầy đu,û 2 v. làm cho thích nghi: to ~ oneself with the situation làm cho mình thích hợp với tình huống
accommodating adj. dễ tính, xuề xồ
accommodation n. sự điều tiết/điều chỉnh, tiện nghi ăn ở, chỗ trọ
accompaniment n. nhạc đệm, phần phụ thuộc
accompany v. đi theo/kèm, hộ tống
accomplice n. tịng phạm, tên đồng lỗ
accomplish v. làm trịn/trọn, hồn thành thực hiện, đạt tới
accomplished adj. xong xuơi, đầy đủ, tài năng
accomplishment 1 n. sự hồn thành, thành tích, thành tựu: a certificate of ~ giấy chứng nhận thành tích 2 n. tài nghệ, tài năng: what are your ~s? bạn cĩ những tài nghệ gì?
accord 1 n. sự đồng lịng, sự nhất trí, hồ ước, sự phù hợp ý chí 2 v. đi đơi với, ban cho
accordance n. sự phù hợp, theo đúng: in ~ with the contract theo đúng hợp đồng
according adv. theo, y theo, tuỳ theo: ~ to your decision theo quyết định của bạn
accordingly adv. vì vậy, do đĩ
accordion n. đàn xếp, đàn ac-cooc-đê-ơng
accost v. đến gần bắt chuyện
account 1 n. trương mục, cơng: you have to open an ~ at the bank bạn phải mở một trương mục ở ngân hàng 2 n. bài tường thuật, báo cáo, lí do, sự để ý lợi ích: what you have done will be taken into ~ những gì bạn đã làm sẽ cĩ ích lợi cho bạn
accountable adj. chịu trách nhiệm
accountant n. kế tốn (viên)
accumulate v. chồng chất, tích luỹ
accumulation n. sự chồng chất, sự tích luỹ
accuracy n. sự/độ chính xác
accurate adj. đúng, chính xác, chuẩn xác
accursed adj. đáng ghét, đáng nguyền rủa
accusation n. sự kết/buộc tội, lời tố cáo
accusative n. tân cách, đối cách
accuse v. kết/buộc tội, tố cáo
accused n. bị cáo
accustom v. làm/tập cho quen
ace n. quân ách xì, phi cơng giỏi, tay vơ địch
ache 1 n. sự đau/nhức 2 v. đau, nhức, đau đớn
achieve v. đạt/giành được, thực hiện, hồn thành
achievement n. sự đạt được, thành tựu, thành tích: congratulations on the ~ of your objective chúc mừng bạn đã đạt được mục tiêu
acid 1 n. axit, chất chua 2 adj. chua, axit
acknowledge v. nhận, cơng nhận báo là đã nhận: to ~ a letter báo đã nhận được thư
acknowledgment n. sự thừa nhận, sự đền đáp
acme n. đỉnh cao nhất, tột đỉnh
acorn n. quả sồi
acoustics n. âm học
acquaint v. làm quen, báo cho biết, cáo tri
acquaintance n. sự hiểu biết, người quen
acquiesce v. bằng lịng, ưng thuận, đồng ý
acquiescence n. sự bằng lịng (ngầm), mặc nhận
acquire v. (mua) được, thu được, kiếm được
acquirement n. sự kiếm được học thức, tài nghệ
acquisition n. sự thu được sách/báo/đồ mua vào
acquisitive adj. thích trữ của, hám lợi, tham
acquit v. tha bổng, làm trịn [bổn phận]
acquittal n. việc tha bổng
acre n. mẫu Anh (đơn vị)
acrid adj. cay, hăng gay gắt, khắc độc
acrobat n. diễn viên nhào lộn hay leo dây
acrobatics n. thuật nhào lộn, thuật leo dây
across 1 prep. ngang, qua: a bridge ~ a river một chiếc cầu ngang qua sơng 2 adv. ngang qua chéo nhau, bắt chéo: I come ~ my friends tơi đã thấy bạn tơi
act