Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 95
hồng y n. red robe [worn by cardinals]: Ðức Hồng y Giáo chủ the Cardinal
hổng adj. hollow, having gaps: lỗ hổng hole/gap
hộp n. box, carton, case, can: hộp diêm a box of matches, hộp nữ trang jewelry case; đồ hộp canned food; cá hộp canned fish; sữa hộp canned milk
hộp đêm n. nightclub
hộp quẹt n. box of matches
hộp số n. gear-box
hộp thư n. letter box
hốt v. to gather, to rake in, to scoop up
hốt hoảng v. to get excited, to panic
hột n. (= hạt) grain; stone, seed; kernel; drop [of rain mưa]: hột sen [fresh] lotus seed; hột lúa giống rice seed
hột xoàn n. diamond: tiệm bán hột xoàn a diamond dealer’s shop
hơ v. to dry over a fire, to heat over a fire
hơ hớ adj. [of girl] to be young, in the glow of juvenile beauty
hớ v. to pay too much for a piece of merchandise; to blunder
hớ hênh adj. careless, tactless
hờ adj. not close, not secure: bạn hờ no close friend
hờ hững adj. negligent, indifferent, halfhearted
hở adj. opened, uncovered, leaked: để hở cửa to leave the door opened; áo hở vai decollete
hở hang adj. scanty
hở môi v. to open one’s mouth, to speak up
hở răng v. to open one’s mouth, to speak up
hơi 1 n. [VS khí] steam; breath; vapor, gas, air; odor: đánh hơi to scent; bay hơi, đi hơi to evaporate; bốc hơi to vaporize; cầm hơi to hold one’s breath; hết hơi out of breath; uống một hơi to drink in one gulp; thở hơi cuối cùng to breathe one’s last; xe hơi automobile 2 adv. slightly, somewhat, a little, a bit, rather [precedes verb]
hơi đâu (mà) adv. What is the use of?
hơi men n. [smell of] alcohol
hơi ngạt n. asphyxiating gas
hơi sức n. force, strength
hơi thở n. breath: hơi thở cuối cùng one’s last breath
hời adj. inexpensive, cheap
hởi adj. satisfied
hỡi intj. [exclamation used in formal address before second person pronoun]
hỡi ôi! intj. Alas!
hợm adj. to be haughty, arrogant, conceited
hợm hĩnh adj. supercilious
hơn adj. [opp. kém] more, more advantageous than; surpassed, outdone; to have more than, more than: tốt hơn better than; đẹp hơn more beautiful than
hơn nữa adv. furthermore
hơn thiệt n. pros and cons, advantages and disadvantages
hớn hở v. to be cheerful, to be in a good mood, to be in good spirits
hờn v. [of a child] to cry, to be fussy, to throw a tantrum; to hold a grudge, to complain, to grumble
hờn giận v. to sulk, to be angry
hờn căm v. to hate
hớp v. to sip, to snap up
hợp v. [hiệp] to unite, to be united, [opp. tan]; to be suitable, to be conformable, to go together: Liên hợp Quốc the United Nations; hỗp hợp mixed, joint; phù hợp in conformity with; tổng hợp synthesis
hợp ca v. to sing together in a chorus: đoàn hợp ca choir
hợp cách adj. appropriate, adequate, right way
hợp cẩn n. wedding feast [the bride and bridegroom share the wine cup]
hợp chất n. compound
Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ n. the United States of America
hợp đồng n. contract: ký hợp đồng to sign the contract
hợp kim n. alloy
hợp lẽ adj. reasonable, logical, sensible, rational
hợp lệ adj. orderly, regular
hợp lực v. to join forces
hợp lý adj. rational, reasonable, logical, sensible
hợp lý hoá v. to rationalize
hợp nhất v. to unite, to unify; to be united, to merge
hợp pháp adj. legal, lawful: bất hợp pháp illegal
hợp quần v. to unite
hợp tác v. to co-operate: hợp tác làm việc với ai to co-operate by working together
hợp tác xã n. co-operative
hợp tấu n. chorus, concert
hợp thời adj. timely, fashionable, opportune
hợp thức adj. proper, appropriate, suitable
hợp tính adj. compatible
hớt v. to cut off small bits, to skim, to remove [scum]; to tattle
hớt tóc v. to have or give a hair cut
hớt ha hớt hãi adj. in a hurry, panic-stricken
hớt lẻo adj. to be an informer
hu hu v. to cry or to weep noisily
hú v. to call out to
hú hí v. to enjoy oneself [with wife and children]
hú hoạ adv. by accident; haphazardly
hú hồn v. to call back a soul
hú tim n. hide and seek
hú vía! intj. Phew! a narrow escape