Vietnamese Picture Dictionary. Nguyen Thi Lien Huong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Vietnamese Picture Dictionary - Nguyen Thi Lien Huong страница 11
ăn sáng
an shráng to have breakfast
ăn trưa
an jrou-uh to have lunch
ăn tối
an tóy to have dinner
tắm
tám to have a shower
thời gian học tập
tùh-i zan họkp tụp study time
làm nội trợ
làm nọy jrụh to do household chores
nấu cơm
nóh kum to cook; to prepare a meal
gội đầu
gọy dòh to wash my hair
nhìn thấy; trông thấy
n-yìn táy; jrawngm táy to catch sight of
đi làm; đi làm về
dee làm; dee làm vèh go to work; get off work
ngày thường; ngày làm việc
ngỳ tou-ùng; ngỳ làm v-yẹk weekday
ngày nghỉ cuối tuần
ngỳ ngỉ k-wáy t-wùn weekend
sẵn lòng (làm một
việc gì đó)
shrãn lòngm (làm mạwt v-yẹk zèe dó) to be willing (to do something)
20
Tôi cần ngủ 8 tiếng mỗi ngày.
Toy k-ùn ngỏo tám t-yúng mõy ngỳ. I need eight hours of sleep every day.
Bạn thường làm gì vào buổi tối ngày thường?
Bạn tou-ùng làm zèe vòw b-wảy tóy ngỳ thou-ùng? What do you do on weekday evenings?
Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
Bạn tou-ùng làm zèe vòw k-wáy t-wùn? What do you do on weekends?
Buổi sáng bạn thường làm việc gì đầu tiên?
B-wảy shráng bạn tou-ùng làm v-yẹk zèe dòh t-yen? What is the first thing you do every morning?
Tôi đi tắm và đánh răng.
Toy dee tám vàh dýnh zrang. I take a shower and brush my teeth.
dắt chó đi dạo
zát chó dee zọw to walk the dog
21
Конец ознакомительного фрагмента.
Текст предоставлен ООО «ЛитРес».
Прочитайте эту книгу целиком, купив полную легальную версию на ЛитРес.
Безопасно оплатить книгу можно банковской картой Visa, MasterCard, Maestro, со счета мобильного телефона, с платежного терминала, в салоне МТС или Связной, через PayPal, WebMoney, Яндекс.Деньги, QIWI Кошелек, бонусными картами или другим удобным Вам способом.