Vietnamese Picture Dictionary. Nguyen Thi Lien Huong

Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Vietnamese Picture Dictionary - Nguyen Thi Lien Huong страница 9

Vietnamese Picture Dictionary - Nguyen Thi Lien Huong Tuttle Picture Dictionary

Скачать книгу

style="font-size:15px;">      tầng hầm

       tùng hùm basement; cellar

      gara ô tô

       gah rah aw taw garage

      Additional Vocabulary

      Căn nhà đẹp quá, tôi rất muốn sống ở đây.

       Kan n-yàh dẹp k-wáh, toy zrút m-wún shráwngm ủh day. What a beautiful house! I would love to live here.

      14

      Nhà này có mấy tầng. Nhà này có mấy tầng lầu?

       N-yàh nỳ kó máy tùng. N-yàh nỳ kó máy tùng lòh? How many floors does this house have?

      Tôi muốn thuê nhà.

       Toy m-wún t-weh n-yàh. I would like to rent an apartment.

      Căn nhà này to quá!

       Kan n-yàh nỳ to k-wáh! What a big house!

      Tôi muốn xem phòng bếp.

       Toy m-wún sem fòngm bép. I want to see the kitchen.

      15

      4

      Cơ thể con người

       Kuh tẻh kon ngou-ùh-i

      The human body

      Bạn có thể gọi tên những bộ phận nào trên cơ thể?

       Bạn kó tẻh gọ-i ten n-yõung bạw f-ụn nòw jren kuh tẻh? How many parts of your body can you name?

      Bạn chăm sóc cơ thể thế nào?

       Bạn cham shrók kuh tẻh téh nòw? How do you take care of your body?

      Hút thuốc có hại cho sức khỏe.

       Hóot t-wáwk kó hỵ cho shróuk kh-wẻh. Smoking is bad for your health.

      Cẩn thận nhé, đừng ăn uống quá nhiều.

       Kủn tụn n-yéh, dòung an wáwng k-wáh n-yòh. Be careful not to eat and drink too much.

      Không nên ăn nhiều kẹo và quà vặt.

       Khawngm nen an n-yòh k-yọw vàh k-wàh vạt. Don’t eat too many sweets and snacks.

      16

      Muốn cho cơ thể khỏe mạnh thì ngày nào cũng phải tập thể dục.

       M-wún cho kuh tẻh kh-wẻh mạnh tèe ngày nòw kõong fỷ tụp tẻh zọokp. To stay healthy, you should exercise every day.

      Additional Vocabulary

      cơ quan nội tạng

       kuh k-wan nọy tạng organs

      hệ tiêu hóa

       hẹh t-yoh h-wáh digestive system

      hệ hô hấp

       hẹh haw húp respiratory system

      hệ thần kinh

       hẹh tùn kinh nervous system

      hệ xương khớp

       hẹh sou-ung khúp skeletal system

      da

       zah skin

      máu

       mów blood

      mạch máu

       mạk mów vessels

      xương

       sou-ung bone

      động mạch

       dạwng mạk artery

      tĩnh mạch

       tĩnh mạk vein

      sức khỏe

       shróuk kh-wẻh health

      bệnh tật

       bẹnh tụt illness

      dạ dày

       zạh zỳ stomach

      17

      5

      Số đếm

       Shráw dém

      Counting and numbers

      Cardinal Numbers

      Số đếm Shráw dém

      0 không khawngm zero

      11 mười một mou-ùh-i mạwt eleven

      12 mười hai mou-ùh-i hy twelve

      13 mười ba mou-ùh-i bah thirteen

      14 mười bốn mou-ùh-i báwn

      fourteen

      15 mười lăm mou-ùh-i lam fifteen

      16 mười sáu mou-ùh-i shrów sixteen

      17 mười bảy mou-ùh-i bỷ seventeen

      18 mười tám mou-ùh-i tám eighteen

      19 mười chín mou-ùh-i chéen

      nineteen

      20 hai mươi hy mou-uh-i twenty

      30 ba mươi bah mou-uh-i thirty

      40 bốn mươi báwn mou-uh-i forty

      50 năm mươi nam mou-uh-i fifty

      60 sáu mươi shrów mou-uh-i sixty

      70 bảy mươi bỷ mou-uh-i seventy

      80 tám mươi

Скачать книгу