Vietnamese Picture Dictionary. Nguyen Thi Lien Huong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Vietnamese Picture Dictionary - Nguyen Thi Lien Huong страница 8
Không có gì; không có chi.
Khawngm kó zèe; khawngm kó chee. Not at all.
tên
ten name
họ
họ surname
bạn
bạn friends
làm quen
làm k-wen to know
quốc tịch
k-wáwk tịk nationality
bắt tay
bát ty shake hands
ôm
awm to hug
hôn
hawn to kiss
cười
kòu-uh-i to smile
vẫy tay
vãy ty to wave
cúi chào
k-wée chòw to bow
chào hỏi
chòw hỏ-i to greet
bắt đầu nói
chuyện
bát dòh nó-i choo-yẹn to start a conversation
nói chuyện xã
giao
nó-i choo-yẹn sãh zow to make small talk
nói chuyện
phiếm
nó-i choo-yẹn f-yúm to chat; to gossip
Thế nào?
Téh nòw? How are things?
Tại sao?
Tỵ shrow? Why?
Additional Vocabulary
2
Gia đình tôi
Zah dình toy
My family
Additional Vocabulary
vợ
vụh wife
chồng
chàwngm husband
chú
chóo father’s younger brother
cô
kaw father’s sister
cậu
kọh mother’s brother
con rể
kon zrẻh son-in-law
con dâu
kon zoh daughter-in-law
cháu trai; cháu gái
chów jry; chów gý grandson; granddaughter
họ hàng; bà con
họ hàng; bàh kon relatives
hàng xóm
hàng sóm neighbor
anh rể
eye-nh zrẻh brother-in-law
chị dâu
chị zoh sister-in-law
anh họ bên nội
eye-nh họ ben nọy older male cousin (father’s side)
em trai họ bên
ngoại
em jry họ ben ngwỵ younger male cousin (mother’s side)
gia đình
zah dình family
tự
tọu self
trẻ
jrẻh young
nhiệt tình
n-yẹt tình enthusiastic
tin
teen to believe
Bạn có mấy anh chị em?
Bạn kó máy eye-nh chị em? How many brothers and sisters do you have?
Tôi có một chị và một em trai.
Toy kó mạwt chị vàh mạwt em jry. I have one elder sister and one younger brother.
12
Gia đình chúng tôi rất hạnh phúc
Zah dình chóongm toy zrút hỵnh fóokp. We are a happy family!
13
3
Trong nhà tôi
Jrongm n-yàh toy
My house
công tắc
kawngm ták light switch
ổ cắm điện
ảw kám d-yẹn electric socket; power point
nhà
n-yàh apartment; house
căn hộ