Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 72
equality n. sự bình đẳng; sự bằng nhau
equalize v. làm bằng nhau, san bằng nhau
equally adv. bằng nhau, giống nhau; [chia] đều
equanimity n. tính bình tĩnh/trầm tĩnh
equate v. đặt ngang hàng, đánh đồng
equation n. phương trình
equator n. xích đạo
equestrian n., adj. thuộc thuật/người cỡi ngựa
equidistant adj. cách đều
equilateral adj. [tamgiác] đều cạnh: an ~ triangle tam giác đều
equilibrium n. sự thăng bằng, sự cân bằng
equinox n. phân điểm, điểm phân: vernal ~ xuân phân
equip v. trang bị, thiết bị
equipment n. sự trang bị; đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng, máy móc
equitable adj. công bằng, vô tư
equity n. tính công bằng; giá trị tài sản, chứng khoán hay cổ phần sau khi trừ thuế
equivalent n., adj. (vật/từ) tương đương
equivocal adj. không rõ rệt, mập mờ, nước đôi
era n. thời đại, kỷ nguyên: the Christian ~ kỹ nguyên Thiên Chúa giao
eradicate v. trừ tiệt, nhổ rễ, xoá bỏ, diệt trừ
erase v. xoá, xoá bỏ, gach bỏ, tẩy đi
eraser n. cái tẩy, cái lau bảng
erect 1 adj. đứng thẳng, dựng đứng 2 v. xây dựng, lắp ráp
erode v. xói mòn; ăn mòn
erosion n. sự xói mòn, sự ăn mòn, sự xâm thực
erotic adj. thuộc tình dục; gợi tình, khiêu dâm
err v. sai lầm, lầm lỗi
errand n. việc vặt: to run ~s chạy việc vặt
errant adj. lang thang, giang hồ, du hiệp
errata n. (sing. erratum) bản đính chính lỗi in
erratic adj. thất thường, lung tung
erroneous adj. sai lầm
error n. sự sai lầm, lỗi: to make/commit an ~ mắc phải sai lầm; typographical ~s lỗi nhà in, lỗi tấn công, lỗi người đánh máy
erudite adj. học rộng, uyên bác, uyên thâm
erudition n. sự/tính uyên bác, học thức uyên bác
erupt v. [núi lửa] phun; [vụ cãi cọ, chiến tranh] nổ ra, bùng nổ, bạo phát; [da] phát ban, mọc mụn
eruption n. sự phun; sự bùng bổ; sự phát an/mọc
escalate v. leo thang [chiến tranh]
escalator n. cầu thang tự động
escape 1 n. sự trốn thoát, lối thoát; sự thoát hơi: fire ~ thang thoát cháy 2 v. trốn thoát, thoát; thoát ra: to ~ punishment thoát khỏi sự trừng phạt
escapee n. người trốn thoát
escort 1 n. đội/đoàn hộ tống; người bảo vệ/hướng dẫn; bạn trai cùng đi 2 v. hộ tống, đi theo
esophagus n. [Br. oesophagus] thực quản
especially adv. nhất là đặc biệt
Esperanto n. thế giới ngữ, tiếng Etperantô
espionage n. hoạt động gián điệp
esquire n. ông, ngài (abbr. Esq), đề sau tên
essay n. bài tiểu luận/đoản luận
essayist n. người viết tiểu luận/đoản luận
essence n. tinh chất; bản chất, thực chất
essential 1 n. yếu tố cần thiết 2 adj. thuộc bản chất; cần thiết, thiết/chủ/cốt/tất yếu
establish v. lập thành/thiết/kiến lập; chứng minh, xác định; đặt [vào một địa vị]
establishment n. sự thành lập; sự xác định; sự đặt; cơ sở kinh doanh, cơ cấu chính phủ
estate 1 n. ruộng đất, cơ ngơi, địa sản, bất động sản: real ~ bất động sản, tài sản, di sản; ~-agent 2 n. người mua bán nhà cửa đất đai, công ty địa ốc: to discuss with ~ on the price of your house thảo luận giá nhà của bạn với công ty địa ốc
esteem 1 n. lòng quý mến: to hold someone in high ~ kính mến/quý trọng ai 2 v. kính mến, quí trọng
esthetic adj. [Br. aesthetic] thuộc mỹ học, thẩm mỹ
esthetics n. [Br. aesthetics] mỹ học
estimate 1 n. số lượng ước tính; bản khai giá 2 v. ước lượng, đánh giá
estimation n. sự ước lượng/tính; sự quý mến
estrange v. ly gián, làm xa rời/xa lạ
estuary n. cửa sông
et cetera adv. (abbr. etc.) vân vân
etch v. khắc axit
etching n. bản khắc axit
eternal adj. vĩnh viễn/cửu, bất diệt, đời đời; không ngừng, liên miên
eternity