Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 72

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong Tuttle Reference Dictionaries

Скачать книгу

ứng sự mong đợi của ai; ~ opportunity cơ hội đồng đều 3 v. bằng, ngang, sánh/bì kịp: 10 percent interest less 4 percent inflation ~s 6 percent 10 phần trăm tiền lời trừ đi 4 phần trăm lạm phát bằng 6 phần trăm

      equality n. sự bình đẳng; sự bằng nhau

      equalize v. làm bằng nhau, san bằng nhau

      equally adv. bằng nhau, giống nhau; [chia] đều

      equanimity n. tính bình tĩnh/trầm tĩnh

      equate v. đặt ngang hàng, đánh đồng

      equation n. phương trình

      equator n. xích đạo

      equestrian n., adj. thuộc thuật/người cỡi ngựa

      equidistant adj. cách đều

      equilateral adj. [tamgiác] đều cạnh: an ~ triangle tam giác đều

      equilibrium n. sự thăng bằng, sự cân bằng

      equinox n. phân điểm, điểm phân: vernal ~ xuân phân

      equip v. trang bị, thiết bị

      equipment n. sự trang bị; đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng, máy móc

      equitable adj. công bằng, vô tư

      equity n. tính công bằng; giá trị tài sản, chứng khoán hay cổ phần sau khi trừ thuế

      equivalent n., adj. (vật/từ) tương đương

      equivocal adj. không rõ rệt, mập mờ, nước đôi

      era n. thời đại, kỷ nguyên: the Christian ~ kỹ nguyên Thiên Chúa giao

      eradicate v. trừ tiệt, nhổ rễ, xoá bỏ, diệt trừ

      erase v. xoá, xoá bỏ, gach bỏ, tẩy đi

      eraser n. cái tẩy, cái lau bảng

      erect 1 adj. đứng thẳng, dựng đứng 2 v. xây dựng, lắp ráp

      erode v. xói mòn; ăn mòn

      erosion n. sự xói mòn, sự ăn mòn, sự xâm thực

      erotic adj. thuộc tình dục; gợi tình, khiêu dâm

      err v. sai lầm, lầm lỗi

      errand n. việc vặt: to run ~s chạy việc vặt

      errant adj. lang thang, giang hồ, du hiệp

      errata n. (sing. erratum) bản đính chính lỗi in

      erratic adj. thất thường, lung tung

      erroneous adj. sai lầm

      error n. sự sai lầm, lỗi: to make/commit an ~ mắc phải sai lầm; typographical ~s lỗi nhà in, lỗi tấn công, lỗi người đánh máy

      erudite adj. học rộng, uyên bác, uyên thâm

      erudition n. sự/tính uyên bác, học thức uyên bác

      erupt v. [núi lửa] phun; [vụ cãi cọ, chiến tranh] nổ ra, bùng nổ, bạo phát; [da] phát ban, mọc mụn

      eruption n. sự phun; sự bùng bổ; sự phát an/mọc

      escalate v. leo thang [chiến tranh]

      escalator n. cầu thang tự động

      escape 1 n. sự trốn thoát, lối thoát; sự thoát hơi: fire ~ thang thoát cháy 2 v. trốn thoát, thoát; thoát ra: to ~ punishment thoát khỏi sự trừng phạt

      escapee n. người trốn thoát

      escort 1 n. đội/đoàn hộ tống; người bảo vệ/hướng dẫn; bạn trai cùng đi 2 v. hộ tống, đi theo

      esophagus n. [Br. oesophagus] thực quản

      especially adv. nhất là đặc biệt

      Esperanto n. thế giới ngữ, tiếng Etperantô

      espionage n. hoạt động gián điệp

      esquire n. ông, ngài (abbr. Esq), đề sau tên

      essay n. bài tiểu luận/đoản luận

      essayist n. người viết tiểu luận/đoản luận

      essence n. tinh chất; bản chất, thực chất

      essential 1 n. yếu tố cần thiết 2 adj. thuộc bản chất; cần thiết, thiết/chủ/cốt/tất yếu

      establish v. lập thành/thiết/kiến lập; chứng minh, xác định; đặt [vào một địa vị]

      establishment n. sự thành lập; sự xác định; sự đặt; cơ sở kinh doanh, cơ cấu chính phủ

      estate 1 n. ruộng đất, cơ ngơi, địa sản, bất động sản: real ~ bất động sản, tài sản, di sản; ~-agent 2 n. người mua bán nhà cửa đất đai, công ty địa ốc: to discuss with ~ on the price of your house thảo luận giá nhà của bạn với công ty địa ốc

      esteem 1 n. lòng quý mến: to hold someone in high ~ kính mến/quý trọng ai 2 v. kính mến, quí trọng

      esthetic adj. [Br. aesthetic] thuộc mỹ học, thẩm mỹ

      esthetics n. [Br. aesthetics] mỹ học

      estimate 1 n. số lượng ước tính; bản khai giá 2 v. ước lượng, đánh giá

      estimation n. sự ước lượng/tính; sự quý mến

      estrange v. ly gián, làm xa rời/xa lạ

      estuary n. cửa sông

      et cetera adv. (abbr. etc.) vân vân

      etch v. khắc axit

      etching n. bản khắc axit

      eternal adj. vĩnh viễn/cửu, bất diệt, đời đời; không ngừng, liên miên

      eternity

Скачать книгу