Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 76
extraordinary adj. lạ thường, khác thường, dị thường; đặc biệt, đặc mệnh: envoy ~ công sứ đặc mệnh, đặc sứ
extraterritorial adj. có đặc quyền ngoại giao
extravagance n. tính phung phí; hành vi ngông
extravagant adj. phung phí, lãng phí; quá quắt, quá đáng; ngông cuồng vô lý
extreme 1 n. thái cực, mức độ/tình cảnh cùng cực; hành động/biện pháp cực đoan 2 adj. ở tột/ngoài cùng; cùng cực, cực độ, tột bực, vô cùng; cực đoan, quá khích
extremely adv. vô cùng, tột cùng/bực, hết sức
extremist n. tên quá khích; người cực đoan
extremity n. đầu, mũi; bước đường cùng; biện pháp phi thường/cực đoan
extricate v. gỡ ra, tách ra, thoát ra
exuberant adj. [cây cỏ] um tùm, sum sê; [tình cảm] chứa chan, dào dạt; dồi dào, phong phú; hồ hởi
exult v. hớn hả, hả hê, hoan hỉ, hân hoan, hồ hởi
eye 1 n. mắt, con mắt; lỗ [kim, xâu dây giày]; thị giác, thị lực: in the ~s of the world theo con mắt của thế giới; to have an ~ on để mắt trông nom; to lay ~s on … nhìn …; to make ~s at nhìn đắm đuối 2 v. nhìn, quan sát
eyeball n. cầu mắt, nhãn cầu
eyebrow n. lông mày: ~ pencil bút kẻ lông mày
eyeglasses n. cặp kính đeo mắt
eyelash n. lông mi: false ~es lông mi giả
eyelet n. lỗ xâu dây
eyelid n. mi mắt
eye-opener n. chuyện lạ, tin bất ngờ; hớp rượu sáng sớm
eyeshade n. cái che mắt cho đỡ chói
eye shadow n. quầng mắt vẽ cho đẹp
eyesight n. sức nhìn, thị lực
eyesore n. vật chướng mắt, điều gai mắt
eyetooth n. răng nanh (hàm trên)
eyewash n. thuốc rửa mắt; lời nói vớ vẩn; lời nịnh hót
eyewitness n. người được mục kích, nhân chứng: we should have an ~ for this case chúng ta cần nhân chứng cho trường hợp nầy
F
fa n. dấu nốt nhạc Fa
fable n. truyện ngụ ngọn, truyện thần kỳ
fabric n. vải, hàng; cơ cấu, kết cấu
fabricate v. bịa đặt; làm giả, ngụy tạo
fabulous adj. bịa đặt, hoang đường; quá xá, khó tưởng tượng được, khó tin
facade n. mặt tiền, mặt chính; bề ngòai
face 1 n. mặt, vẻ mặt; bộ mặt: ~ to ~ mặt đối mặt; to make ~s nhăn mặt 2 n. bề mặt; thể diện, sĩ diện: to lose ~ mất mặt; to save one’s ~ giữ thể diện 3 v. hướng/quay về; đối diện, đường đầu, đối phó
facet n. mặt, khía cạnh
facetious adj. bông lơn, hay khôi hài
facilitate v. làm cho dễ dàng, thuận tiện
facility n. sự dễ dàng; tiện nghi, phương tiện: to use the library ~ dùng tiện nghi về thư viện
facsimile (usu. abbr. fax) n. bản sao, bản chép
fact n. sự thật, thực tế; sự việc, sự kiện: in ~ thực ra; as a matter of ~ thực tế là …
faction n. bè phái, bè cánh, phe
factitious adj. giả tạo, không tự nhiên
factor n. nhân tố, yếu tố; thừa số
factory n. xưởng, nhà máy, xí nghiệp
faculty 1 n. khả năng, tính năng, năng lực: ~ of hearing khả năng nghe 2 n. khoa, phân khoa; ban giáo sư/giảng huấn, tòan bộ cán bộ giảng dạy: ~ of business khoa thương mại
fad n. mốt nhất thời, thời trang
fade v. héo/úa đi; nhạt/phai đi, mờ dần
fag 1 n. công việc nặng 2 v. làm quần quật
faggot n. người đồng dâm nam
fail v. thất bại; trượt, rớt, hỏng thi; không làm tròn, không giữ trọn; thiếu; đánh trượt/hỏng
failure n. sự thất bại; sự thi trượt, sự hỏng thi
faint 1 adj. uể oải, yếu ớt, mờ nhạt: the ~est idea ý kiến lơ mơ nhất 2 v. ngất đi, xỉu đi
faint-hearted adj. nhút nhát, nhu nhược
fair 1 n. hội chợ, chợ phiên 2 adj. công bằng; ngay thẳng: should be ~ nên công bằng 3 adj. đẹp; tóc vàng: the ~ sex phái đẹp, phụ nữ
fairy n. nàng/cô tiên: ~ tale truyện tiên, truyện thần kỳ
fairyland n. cõi tiên, tiên giới, nơi tiên cảnh
faith n. sự tin tưởng; niềm tin, lòng tin: good ~ thiện ý; bad ~ ý gian, ý xấu
faithful adj. trung thành, trung thực, trung nghĩa: the ~ những người ngoan đạo/trung thành
faithless adj. xảo trá, lật lọng, bất trung
fake 1 n. đồ giả: this painting is a ~ bức tranh nầy là đồ giả 2 adj. giả, không thật: ~ money tiền giả 3 v. làm giả, giả mạo; vờ
fakir,