Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 73

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong Tuttle Reference Dictionaries

Скачать книгу

adj. thuộc dân tộc/chủng tộc/nhân chủng

      ethnography n. dân tộc học

      ethnology n. nhân chủng học, dân tộc học

      etiquette n. phép xã giao: social ~ nghi lễ

      etymology n. từ nguyên, ngữ nguyên; từ nguyên học

      eucalyptus n. cây khuynh diệp

      eugenics n. thuyết ưu sinh, ưu sinh học

      eulogy n. bài ca tụng/tán dương, tán từ, tụng từ

      eunuch n. quan hoạn, hoạn quan

      euphemism n. uyển từ, uyển ngữ, lời nói trại

      evacuate v. rút quân; sơ tán, tản cư, bài tiết

      evacuation n. sự triệt thoái; việc sơ tán/tản cư; sự bài tiết

      evade v. tránh, né, lẩn tránh, lẩn trốn, lảng

      evaluate v. đánh giá, định giá, lượng định

      evanescent adj. chóng phai mờ; dễ mất

      evangelical adj. thuộc Phúc âm

      evangelism n. sự truyền bá Phúc âm

      evangelist n. người truyền bá Phúc âm

      evaporate v. (làm) bay hơi; tan biến, biến mất

      evaporation n. sự bay hơi

      evasion n. sự lảng tránh, sự lẩn tránh

      evasive adj. lảng tránh thoái thác

      eve n. đêm trứơc, ngày hôm trước: on the ~ of thời gian trước khi có…

      even 1 adj. bằng, phẳng; đều, đều đặn; ngang nhau; [số] chẵn: to get ~ with someone trả thù ai; to break ~ hoà vốn 2 v. san bằng, làm phẳng; làm cho bằng 3 adv. ngay cả đến; lại còn: he ~ hates his father nó ghét cả bố nó nữa; this one is ~ cheaper cái này lại còn rẻ hơn; ~ if, ~ though dù là … đi chăng nữa; ~ so dù có thế đi nữa

      evening n. buổi tối, tối, đêm: in the ~ buổi tối; on that ~ tối hôm ấy; this ~ tối nay; tomorrow ~ tối mai; ~ paper báo buổi chiều; ~ school lớp học buổi tối; ~ dress áo dạ hội; ~ star sao hôm

      event n. sự việc, sự việc (quan trọng); trường hợp: current ~s thời sự, thời cuộc; in the ~ of trong trường hợp …; in any ~, at all ~s bất luận trong trường hợp nào

      eventful adj. có nhiều sự kiện đánh kể

      eventual adj. có thể xảy ra, vạn nhất; tối hậu

      eventually adv. cuối cùng, tối hậu, rồi ra

      ever adv. bao giờ, từ trước đến nay, từng, hằng; mãi mãi, luôn luôn; nhỉ!: more than ~ hơn bao giờ hết; the best story ~ written truyện hay nhất từ trước đến nay; did you ~ swim in that river? anh đã bao giờ bơi ở con sông đó chưa?; have you ~ been to Singapore? các ông đã bao giờ đến Singapore chưa?; the most entertaining movie I have ~ seen cuốn phim giải trí nhất mà tôi từng được xem; for ~ and ~ mãi mãi; what~ do they want? bọn học muốn cái gì thế nhỉ?; when~ bất cứ lúc nào, bất cứ bao giờ

      evergreen n. cây trường xanh, cây đông thanh

      everlasting adj. mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu

      evermore adv. mãi mãi, đời đời

      every adj. mọi, tất cả mọi: ~ now and then, ~ so often thỉnh thoảng; ~ other day cách một ngày một lần, hai ngày một lần; ~ three weeks ba tuần lễ một lần

      everybody pron. (tất cả) mọi người, ai nấy

      everyday adj. hằng ngày, dùng hằng ngày, nhật dụng; thường xảy ra

      everyone pron. (tất cả) mọi người, ai nấy

      everything pron. tất cả (mọi thứ/vật)

      everywhere adv. khắp mọi nơi, ở mọi nơi

      evict v. đuổi [người thuê nhà/đất], trục xuất

      eviction n. sự đuổi, sự trục xuất

      evidence n. chứng cớ, bằng chứng

      evident adj. rõ ràng, hiển nhiên

      evil 1 n. điều ác/xấu 2 adj. xấu, ác; có hại: to have an ~ tongue nói lời ác hại

      evoke v. gợi lên

      evolution n. sự tiến triển/diễn tiến/tiến hoá

      evolve v. tiến diễn, tiến triển; tiến hoá

      ewe n. cừu cái

      ewer n. bình đựng nước

      exact 1 adj. đúng, chính xác 2 v. tống tiền, bắt đóng, bóp nặn [thuế]

      exacting adj. đòi hỏi nhiều (công sức)

      exactitude n. tính chính xác

      exactly adv. đúng, đúng như vậy, đúng như thế

      exaggerate v. thổi phòng, phóng đại, cường điệu

      exalt v. đề cao, tâng bốc; tán dương, tán tụng

      examine v. xem xét, cứu xét, khám xét; nghiên cứu,khảo sát; hỏi thi, sát hạch; thẩm vấn

      examination n. sự khám xét, sự khảo sát; kỳ thi: to take this ~ tham dự kỳ thi nầy; to pass the ~ đỗ; to fail/flunk an ~ trượt, trớt; physical/medical ~ sự khám bệnh, sự khám sức khoẻ

      examiner n. giám khảo

      example n. ví dụ, thí dụ; gương, mẫu, gương mẫu

      exasperate v. làm bực tức thêm, chọc tức

      excavate v. đào; khai quật

      excavation n. sự đào; hố đào;

Скачать книгу