Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 100
kết nghĩa v. to join a brotherhood; to get married
kết quả n. result, outcome
kết thúc v. to end, to conclude, to come to an end
kết tinh v. to crystallize
kết toán v. to draw a final balance-sheet, to make up accounts
kết tội v. to accuse, to charge
kết tràng n. colon [anatomy]: kết tràng lên ascending colon; kết tràng ngang transverse colon; kết tràng xuống descending colon
kết tụ v. to conglomerate, to agglomerate
kết tủa v. to precipitate; to be precipitated [a substance]
kêu v. to shout; to call [for], to summon, to order [food]; to complain; to ring, to make noise
kêu ca v. to complain, to grumble
kêu cứu v. to cry for help
kêu gào v. to cry out for, to call upon
kêu gọi v. to appeal [to], to call [upon]
kêu la v. to shout, to yell, to scream
kêu nài v. to insist, to beseech, to entreat
kêu oan v. to base one’s case on unjust suffering, to protest one’s innocence
kêu van v. to beseech, to entreat, to implore
kều v. to pull with a stick
kha khá adj., adv. better; fairly, rather
Kha Luân Bố n. Christopher Columbus
khá adj. rather good, pretty good; be better; [in health] rather well
khá giả adj. well off, rich
khả ái adj. lovely, lovable
khả dĩ adj. able, possible
khả năng n. ability, capability: khả năng làm việc working ability
khả nghi adj. suspicious
khả quan adj. good, favorable, satisfactory: kết quả khả quan a satisfactory result
khác adj., adv. other, different; else; unlike: hai nước khác two other countries; một chỗ nào khác somewhere else; một người nào khác someone else; một cái gì khác something else
khác biệt adj. different: khác biệt quan điểm different points of view
khác thường adj. unusual; extraordinary, exceptional
khác xa adj. completely different, quite different
khạc v. to spit: khạc nhổ to spit
khách n. guest, visitor: khách nước ngoài foreign visitor; khách hàng customer; đất khách foreign land; tiếp khách to receive visitors; đãi khách to entertain; ăn cơm khách to be invited to dinner; chính khách political figure; hành khách passenger; du khách, lữ khách traveler, tourist; đắt khách to have many customers, to be in great demand
khách hàng n. customer
khách khứa n. guests, visitors
khách qua đường n. passerby, stranger
khách quan adj. objective: nhận xét khách quan objective observation
khách sạn n. hotel: khách sạn hạng sang luxury hotel
khách sáo adj. formal
khách thể n. object: chủ thể và khách thể subject and object
khai 1 v. to declare, to state, to testify: lời khai declaration, statement, testimony 2 adj. [of urine] urine-smell ing 3 v. to open (= mở), to dredge up: khai trường to re-open school
khai báo v. to declare, to inform the authorities
khai bút v. to write one’s first essay [on New Year’s day]
khai chiến v. to declare war
khai diễn v. to start the performance
khai giảng v. to begin a new academic year
khai hạ v. to start the celebrations
khai hấn v. to start the hostilities
khai hoa v. to bloom, to blossom
khai hoá v. to civilize
khai hoả v. to open fire
khai hoang v. to reclaim wasteland, to cultivate new land
khai hội v. to open a meeting/festival
khai huyệt v. to dig a grave
khai khẩn v. to clear land, to break new ground
khai mạc v. [of conference] to open: khai mạc buổi họp to open a meeting
khai mỏ v. to mine
khai phá v. to clear land, to discover
khai quật v. to exhume, to disinter
khai quốc v. to found a nation, to build an empire
khai sáng v. to found
khai sinh v. to register a birth, to declare a childbirth: giấy khai sinh birth certificate
khai thác v. to exploit land/resources
khai thông v. to clear, to free something of obstruction
khai triển v. to develop: khai triển kế hoạch to develop a plan
khai trừ v. to expel, to purge [a party member]
khai trương v. to open a business, to open a shop
khai trường n. first day of school
khai tử v. to declare a death
khai vị n. entree, aperitif
khái luận n. summary, outline
khái lược n. summary
khái niệm n. general idea, concept, notion
khái quát adj. general,