Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 104
khó dễ v. to cause trouble, to make difficulties
khó khăn adj. difficult
khó nhọc adj. tiring, painful, strenuous, hard: công việc khó nhọc hard work
khó ở adj. difficult to live, to live uncomfortably
khó thở adj. oppressive: không khí khó thở oppressive weather
khó thương adj. detestable, unlovable: con người khó thương unlovable person
khó tính adj. fastidious, hard to please
khó xử adj. awkward
khoa 1 v. to gesticulate, to wave: khoa chân khoa tay to wave one’s arms 2 n. a branch of science, subject of study, specialty; college, faculty [within a university]: phân khoa nhân văn department of humanities; văn khoa arts, letters; nội khoa internal medicine; ngoại khoa surgery; nha khoa dentistry; y khoa bác sĩ doctor of medicine [MD]
khoa bảng n. system of degree, examination system
khoa cử n. examination
khoa học n., adj. science; scientific: nhà khoa học scientist; danh từ khoa học scientific term
khoa học gia n. scientist
khoa trưởng n. dean [of college, faculty]
khoá 1 n., v. lock; to lock: chìa khoá key; ổ khoá lock 2 n. school year, academic year: học khoá, niên khoá school year; mãn khoá to finish school or military service; lễ mãn khoá graduation ceremony; khoá tu nghiệp giáo sư Anh văn training course for teachers of English; khoá hè summer session; thời khoá biểu time-table, schedule [of classes]
khoá bóp n. padlock
khoá chữ n. combination lock
khoá sinh n. graduate, scholar [old system]
khoá tay n. handcuffs
khoá trình n. curriculum: hoạt động ngoại khoá trình extra-curricular activities
khoả thân adj. naked; nude: vũ khoả thân strip-tease show
khoác v. to wear over one’s shoulders; to put over: khoác áo to put a coat over one’s shoulders; khoác tay nhau to hold arm in arm
khoác lác v. to be bragging, to boast
khoai n. sweet potato, taro, potato
khoai lang n. sweet potato
khoai mì n. manioc
khoai sọ n. taro
khoai tây n. potato
khoái adj., v. to be pleased; to like, to feel good, happy
khoái lạc n. pleasure: chủ nghĩa khoái lạc hedonism
khoái trá adj. contented, satisfied
khoan 1 v. to bore [a hole], to drill: khoan vài lỗ để trồng cột to drill a few holes to put up pillars 2 adj. slow, poised, relaxed, take it easy
khoan dung adj. forgiving, tolerant: thái độ khoan dung tolerant attitude
khoan hậu adj. generous
khoan hồng adj. tolerant, clement, lenient: chính sách khoan hồng lenient policy
khoan khoái v., adj. elated, happy, stoked [slang]
khoan thai adj. deliberate, slow: ăn nói khoan thai to be deliberate in speaking
khoán v. to be granted a contract/testimony, to hire by the piece: thầu khoán contractor; làm khoán to do by the piece; giá khoán piece rate; thị trường chứng khoán stock exchange
khoản n. article, item, condition [of agreement], clause, provision: điều khoản trong thoả ước the clauses in the agreement
khoản đãi v. to entertain, to treat someone to something
khoang 1 n. hold [of boat] 2 adj. piebald, tabby: mèo khoang tabby cat
khoáng chất n. mineral
khoáng chất học n. mineralogy
khoáng dã n. vast field
khoáng đãng adj. roomy; liberal-minded
khoáng đạt adj. broad-minded, liberal-minded
khoáng sản n. minerals
khoáng vật n. mineral
khoảng n. interval, about, length of time, period of time: vào khoảng năm năm approximately a five-year period; vào khoảng about, approximately
khoảng cách n. space, distance
khoảng chừng adv. about, approximately
khoanh n., v. circle; slice, round piece; to circle; to roll, to coil: khoanh tay to fold one’s arms; khoanh vùng to circle into zones, to divide land into zones
khoảnh n. an area equivalent to 100 mau (mow), or 360,000 square meters; a plot, lot
khoảnh khắc n. short moment, jiffy
khoát v. to wave, to beckon: khoát tay từ giã mọi người to wave goodbye to everyone
khoắng v. to stir [slang]; to steal, to swipe: khoắng cho đường tan trong nước to stir sugar in water to dissolve it
khóc v. to weep, to cry; to mourn for: khóc (âm) thầm to cry or weep silently; khóc như mưa to cry bitterly; than khóc to mourn
khóc lóc v. to cry, to whimper
khóc nức nở v. to sob
khóc oà v. to burst into tears
khóc rưng rức v. to cry aloud
khóc sụt sịt v. to sob, to weep
khóc sướt mướt v. to cry bitterly
khóc than v. to wail
khóc thầm v. to cry or weep silently or inwardly
khoe v. to boast, to show off
khoe khoang adj., v. boastful; to show off
khoé n. corner [of eye mắt]; trick, ruse: mánh khoé trick
khoẻ adj. strong; healthy: mạnh khoẻ, khoẻ mạnh well, healthy; ăn