Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 105

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong

Скачать книгу

v. to bore, to dig a hole: đục khoét [of an official] to rob [the people], to extort money

      khói n. smoke, fumigation: Không có lửa sao có khói. There is no smoke without fire.; hương khói incense and smoke, ancestor worship

      khói lửa n. war, warfare

      khỏi v. to recover, to avoid, to escape, to get well, away from: rời khỏi to leave; để khỏi mất thì giờ in order to save time

      khom v. to be bent, to be curved; to bend one’s back: khom lưng to bend one’s back

      khóm n. clump, cluster: khóm cây a cluster of trees

      khọm adj. aged, decrepit

      khô adj. dry [opp. ướt], withered [opp. tươi]: phơi khô to dry [in the sun]; nho khô dried grapes/sultanas

      khô cằn adj. arid, barren

      khô dầu n. oil cake

      khố đét adj. withered, shrivelled up

      khô héo adj. wilted

      khô khan adj. dry, arid; [of heart] indifferent

      khô ráo adj. dry, arid

      khố n. string; belt, sash, loin-cloth: đóng khố to wear a loin-cloth; khố rách áo ôm ragged, poor

      khổ 1 adj. unhappy, wretched, miserable: cực khổ suffering; đau khổ [slang] to be poor 2 n. width [of fabric]: khổ vải một mét fabric of one-meter width

      khổ chủ n. host

      khổ công v. to take great pains, to make great efforts

      khổ cực adj. suffering hardship

      khổ hạnh adj. ascetic

      khổ não adj. miserable, deplorable

      khổ nhục adj. humiliating, disgraceful

      khổ qua n. bitter melon (= mướp đắng)

      khổ sai n. hard labor: bị kết án mười năm tù khổ sai to be sentenced to ten years of hard labor

      khổ sở adj. wretched, miserable, agonizing

      khổ tâm adj. painful

      khổ thân adj., v. painful; to suffer

      khốc hại adj. disastrous: tình trạng khốc hại awful/disastrous situation

      khốc liệt adj. fierce, raging, highly devastating

      khôi hài adj. humorous, funny, joking

      khôi ngô adj. good-looking, handsome; bright

      khôi phục v. to recover [something lost], to restore, to establish

      khối 1 n. mass, bloc, volume, bulk: thước khối cubic meter 2 adj. a lot, many, plenty

      khối lượng n. volume, amount

      khôn adj. clever, wise, prudent shrewd, artful [opp. dại]

      khôn hồn exclam. If you are prudent!; Be wise!

      khôn khéo adj. clever, smart, artful, shrewd

      khôn ngoan adj. clever, wise, prudent

      khôn thiêng adj. [of spirits] powerful

      khốn adj. to be in difficulty, in danger: khốn nỗi unfortunately

      khốn cùng n. poverty, dire poverty, utter misery

      khốn đốn adj. in a tough position

      khốn khổ adj. miserable, suffering, wretched; pained, poor

      không adj. not [precedes main verb] (= chẳng, chả); no; to be without: ăn không to eat without paying; ăn không, ở không to be idle; tay không empty-headed; vườn không nhà trống no man’s land; đi chân không to go barefoot

      không có chi or không có gì adj. not at all, don’t mention it, you’re welcome

      không đâu adj. unfounded, not based on facts

      không gian n. space [as opp. to time thời gian]

      không kể adv. not counting, not including, excluded

      không khí n. air; atmosphere

      không quân n. Air Force

      không sao adv. it doesn’t matter

      không tiền (khoáng hậu) adj. unprecedented

      không trung n. in the air; space

      không tưởng adj. utopian: kế hoạch không tưởng a utopian plan

      không vận n. air transport

      khống chế v. to control

      Khổng n. Confucius: Khổng (phu) tử Confucian(ist); đạo Khổng Confucianism

      Khổng giáo n. Confucianism

      khổng lồ adj. gigantic, colossal: người khổng lồ giant

      Khổng miếu n. Temple of Confucius

      khờ adj. credulous, dull, dumb, gullible, naive: khù khờ, khờ dại naive

      khơi 1 n. open sea: ngoài khơi off the coast [of]; ra khơi to take to the open sea 2 v. to dig [up]; to enlarge, to widen, to arouse

      khơi mào v. to instigate, to promote, to introduce

      khởi v. to begin, to start (= bắt đầu): khởi sự, khởi đầu to begin

      khởi binh v. to raise troops

      khởi chiến v. to open hostilities, to start hostilities

      khởi công v. to begin work

      khởi đầu v. to begin, to start

      khởi điểm n. starting point, departure

      khởi hành v. to start a trip, to set out, to depart

      khởi hấn v. to start hostilities

      khởi loạn v. to rise up, to rebel

      khởi nghĩa v. to lead a nationalist revolt

      khởi nguyên n. original

      khởi

Скачать книгу