Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Чтение книги онлайн.

Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 112

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong

Скачать книгу

can n. rail, parapet

      lan tràn v. to spread all over, to overflow

      làn 1 n. classifier for waves on water or hair etc.: làn gió gusts of wind; làn khói trails of smoke 2 n. handbasket

      lang 1 n. wolf: lòng lang dạ thú to have a wolf’s heart and a beast’s feelings 2 n. herb doctor, Vietnamese physician: ông lang, thầy lang herb doctor

      lang bang v. to roam about, to be frivolous

      lanh bạt v. to roam around, to be an adventurer

      lang băm adj. quack

      lang ben n. herpes, scurf

      lang chạ adj., v. mixed; lewd; to sleep around

      lang quân n. [my] husband

      lang thang v. to wander

      lang vườn n. quack

      lang y n. Vietnamese physician

      láng adj. shiny, glossy (= bóng): da láng patent leather; sàn nhà láng shiny floor

      láng giềng n. neighbor

      làng n. village, commune; circles, world: làng báo the press circles; dân làng villager

      làng chơi n. playboys; prostitutes [collectively]

      làng mạc n. village [inhabitants]

      làng nước n. village [inhabitants]

      làng xóm n. village [inhabitants], co-villagers, people, neighbors

      làng văn n. writers [collectively]

      lảng 1 v. to sneak away: nói lảng to change the subject of conversation, to shift to another subject 2 adj. absent-minded: lảng trí absentminded

      lảng tai adj. hard of hearing

      lảng vảng v. to hang around, to roam around, to loiter around

      lãng du v. to roam around, to wander

      lãng mạn adj. romantic: chủ nghĩa lãng mạn romanticism

      lãng phí v. to waste: lãng phí thì giờ to waste time

      lãng quên v. to forget

      lãng tử n. vagabond

      lạng 1 n. a tael, liang [a measure of weight equivalent to 378 grams]: một lạng vàng a tael of gold 2 v. to slice [meat], to carve: lạng mấy lát thịt nạc to carve a few lean slices

      lanh adj. (= nhanh) fast, quick; intelligent: lanh trí intelligent, bright; lanh tay to be quick

      lanh lảnh adj. [of voice] piercing

      lanh lẹ adj. agile, fast

      lanh lẹn adj. agile, active

      lánh v. (= tránh) to avoid, to keep away, to escape: lánh xa kẻ xấu to keep away from bad people; dân lánh nạn refugee

      lành 1 adj. mild, kind, meek, gentle: hiền lành gentle; người lành kind people 2 adj. good [of climate]; healthy; [of clothes] not torn, in good condition; [of food] good to eat, healthy [opp. độc]: lành mạnh healthy; thức ăn lành good food

      lành lạnh adj. a little chilly

      lành lặn adj. intact, unbroken, whole, safe and sound, undamaged: ăn mặc lành lặn decently dressed

      lành mạnh adj. healthy, strong

      lảnh adj. shrill [of voice]

      lãnh 1 v. (= lĩnh) to receive, to draw [salary, supplies]: lãnh lương to draw/receive a salary 2 n. glossy silk, taffeta

      lãnh binh n. military commander

      lãnh đạm adj. cold, indifferent

      lãnh đạo v. to lead: cấp lãnh đạo leaders; tài lãnh đạo leadership

      lãnh giao v. to receive instruction(s)

      lãnh hải n. territorial waters

      lãnh hoá giao ngân n. cash on delivery [C.O.D.]

      lãnh hội v. to understand, to comprehend

      lãnh không n. air space

      lãnh sự n. consul: toà lãnh sự consulate; tổng lãnh sự consul-general

      lãnh thổ n. territory

      lãnh tụ n. leader: lãnh tụ đối lập opposition leader

      lãnh vực n. aspect; field, domain, realm

      lạnh adj. cold: tủ lạnh fridge; ghẻ lạnh cold, indifferent; nóng lạnh fever, malaria

      lạnh buốt adj. icy cold

      lạnh lẽo adj. cold, wintry; deserted, lonely and cold, indifferent

      lạnh lùng adj. cold, indifferent

      lạnh ngắt adj. very cold

      lao 1 v. to throw: lao mình xuống nước to throw oneself into the water 2 n. javelin; pole 3 n. tuberculosis: bị lao phổi to have tuberculosis; Hội bài lao Anti-Tuberculosis Society

      lao công n. labor: lao công cưỡng bách forced labor; Nghiệp đoàn Lao công Labor Union

      lao đao adj. unstable, unsteady

      lao động v., n. to toil/labor; laborer, worker: dân lao động working people; đảng Lao Ðộng Labor Party, Workers’ Party; Ngày lao động Quốc tế May Day

      lao khổ n. labor, hardship, hard work: cuộc sống lao khổ a life of hardship

      lao lực v. to be physically exerting, to be over-exerting

      lao tâm n. sorrow, worry, grief; mental work

      lao tù n. prison, jail

      lao tư n. labor and capital; workers and capitalists

      láo adj., v. insolent, impertinent; to be false, nonsensical; to lie: làm thì láo báo cáo thì hay to give a good report on one’s bad work

      láo lếu adj. insolent, impolite, impertinent; careless, unreliable

      láo nháo adj. badly mixed

      láo xược adj. insolent, impudent

      Lào n. Laos, Laotian

      lào

Скачать книгу