Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 110
kỳ quái adj. strange, odd
kỳ quan n. wonder: bảy kỳ quan thế giới the seven wonders of the world
kỳ quặc adj. odd, funny: suy nghĩ kỳ quặc funny thinking
kỳ tài n. extraordinary talent
kỳ thật adv. actually, in reality
kỳ thị v. to discriminate: kỳ thị chủng tộc racial discrimination
kỳ thú adj. interesting
kỳ thuỷ adv. at the beginning: thời kỳ thuỷ của lịch sử at the beginning of history
kỳ vọng v. to wish for, to pray for
kỷ luật n. discipline, codes of conduct: có tinh thần kỷ luật to follow the codes of conduct
kỷ lục n. record, best performance: kỷ lục thế giới the world record
kỷ nguyên n. era: kỹ nguyên mạng vi tính toàn cầu Internet era
kỷ niệm 1 n. to commemorate: đài kỷ niệm a commemorative monument 2 n. souvenir; memory: cửa hàng bán đồ kỷ niệm a souvenir shop
kỷ yếu n. proceedings, a summary record of: kỷ yếu hội nghị the proceedings of a conference
kỹ adj. careful: việc làm kỹ careful work
kỹ càng adj. (= kỹ lưỡng) careful, thorough
kỹ năng n. skill
kỹ nghệ n. industry: kỹ nghệ nhẹ light industry
kỹ sư n. engineer: kỹ sư cầu đường a civil engineer
kỹ thuật n. technology; technique: khoa học kỹ thuật tân tiến modern science and technology
L
la 1 n. mule 2 v. to shout, to scream; to scold
la bàn n. compass
la cà v. to loiter, to hang around
la đà v. [of branches] to be swaying; to reel, to move unsteadily
la hét v. to shout, to roar, to scream: trẻ con la hét ầm ỷ ngoài đường children shouting loudly in the street
la làng v. to shout for help
la liệt adv. everywhere, all over
la lối v. to yell, to scold [to show one’s authority]
la mắng v. to scold
La Mã n. Rome, Roman
la ó v. to protest noisily, to hiss, to boo
lá 1 n. leaf: lá chuối banana leaf; nón lá latania leaf hat; nhà lá latania-covered hut 2 n. classifier noun, card, form: lá bài playing card; lá cờ flag; lá đơn application form; lá thư letter
lá chắn n. shield, screen, shutter
lá mía n. nose cartilage
lá thắm n. love message
là 1 v. to be, to be equal: hai với ba là năm two and three is five 2 v. to iron, to press (= ủi): là quần áo to iron clothes; bàn là an iron 3 intj. [final particle]; How! 4 conj. then
lả adj., v. exhausted; to be prone; to droop: đói lả to be exhausted because of hunger; mệt lả exhausted
lả lơi adj., v. lascivious; to indulge in, be familiar with
lả lướt adj. limp, listless: đi lả lướt to walk listlessly
lả tả v. to be scattered
lã chã v. [of tears] to drip, to trickle
lạ adj. [SV kỳ] strange, unusual, extraordinary, odd, foreign; not to know, not to be familiar with: người lạ stranger; quái lạ to be extraordinary, unheard of; Lạ quá! How strange!
lạ đời adj. strange, odd, queer, eccentric: ăn nói lạ đời to say something strange
lạ kỳ adj. strange: ăn mặc quần áo lạ kỳ quá to wear strange clothes
lạ lùng adj. strange, unknown, extraordinary, odd
lạ mặt adj. strange, unknown [face]: kẻ lạ mặt stranger
lạ miệng adj. strange tasting, eaten for the first time
lạ tai adj. strange-sounding, heard for the first time
lạ thường adj. unusual, extraordinary
lác adj. squint-eyed, cross-eyed: mắt lác to have squinting eyes
lác đác adj. scattered
lạc 1 v. to be lost, to lose one’s way: lạc đường/lạc lối to lose one’s way 2 n. (= đậu phụng) peanut, shelled peanut, groundnut: lạc rang roasted peanuts; dầu lạc peanut oil; bơ lạc peanut butter
lạc bước v. to rove, to wander
lạc cảnh n. paradise
lạc đà n. camel
lạc đề v. to get off the subject, to be irrelevant to the subject
lạc điệu adj. tuneless: hát lạc điệu to sing out of tune
lạc giọng adj. off-key
lạc hậu adj. backward, under-developed: các nước chậm tiến lạc hậu under-developing countries
lạc loài adj. alone in a strange land: lạc loài ở nước ngoài to be alone in a foreign country
lạc lõng adj. alone, lost in a strange place
lạc nghiệp v. to enjoy one’s work, to be content with one’s lot: an cư lạc nghiệp to settle down well
lạc quan adj. optimistic
lạc quyên v. to take a collection, to raise funds: lạc quyên cứu trợ nạn nhân bão lụt to raise funds for flood victims
lạc thú n. pleasure
lạc viên n. paradise
lách 1 v. to