Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 19
bừa bãi adj messy, rash
bừa bộn adj messy
bữa n 1 meal 2 a period of time
bức I n a set, a piece II adj hot and sultry, humid
bức hại v to force someone to die unjustly
bức hiếp v to bully, to oppress
bức thiết adj urgent, pressing
bức xạ n radiation
bức xúc adj upset, pressing
bực v to fret, to displease
bực bội v to be upset, to fret
bực mình v to be upset, to be unhappy
bưng v to carry with both hands
bưng bít v to cover up
bừng v to flare up, to blaze up
bứng v to uproot, to pull up
bước v to step, to march
bước đầu n the initial, at the beginning
bước ngoặt n turning point
bước tiến n advance, progress
bươi v to dig up
bưởi n grapefruit, pomelo
bươm bướm n butterfly
bướng adj obstinate, stubborn
bứt v to pick
bứt rứt adj uneasy, restless
bưu điện n post office
bưu kiện n parcel
bưu phẩm n parcel post
bưu thiếp n postcard
bửu bối n secret trick
C
ca I n 1 mug 2 shift (of work) II v to sing
ca bin n cabin
ca cao n cacoa
ca dao n folk song
ca hát v to sing
ca khúc n song
ca kịch n opera, play
ca-lo n calories
ca múa v to sing and dance
ca ngợi v to praise
ca nhạc n music and song
ca nô n motor boat
ca nông n cannon
ca sĩ n singer
ca tụng v to praise, to eulogize
cà n eggplant
cà chua n tomato
cà lăm v to stammer
cà phê n coffee
cà rá n carat; ring
cà ri n curry
cà rốt n carrot
cà vạt n necktie
cả I adj eldest, senior; main II pron whole, all, entire
cả gan adj careless, reckless
cả thảy pron all, altogether
cá I n fish II v to bet, to wager
cá biệt adj individual; particular
cá độ v to bet, to wager
cá heo n dolphin
cá nhận n personal, individual
cá thể n individual
các n 1 card, business card 2 all, every
các tông n cardboard
cách n way, manner, method
cách biệt v to separate; to be very different from
cách chức v to dismiss, to sack; to revoke
cách li v to be isolated
cách mạng n revolution
cách mạng công nghiệp n industrial revolution
cách mạng giải phóng dân tộc n national liberation revolution
cách nhiệt v to insulate
cách tân v to renovate; to reform
cách thức n method, style
cách trở v to be difficult
cai I n foreman II v to give up (an addiction), to quit
cai quản v to manage, to supervise; to rule
cai trị v to rule, to govern
cài v to pin, to fasten
cài đặt v to install
cải bắp n cabbage
cải biến v to transform
cải cách v to reform
cải chính v to correct, to rectify
cải tạo v to improve, to re-educate
cải thiện v to improve
cải tiến v to improve
cải tổ v to reshuffle, to reorganize
cãi v to argue, to quarrel
cãi lộn v to quarrel
cải vã v to argue, to debate
cái I n female 1 (used for animals, plants) 2 (used for objects) II adj main, principal
cam n orange
cam