Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 15
biên soạn v to compile; to write
biên tập v to edit; to compile
biên tập viên n editor, writer
biền biệt v to leave behind no traces whatsoever
biển n 1 signboard; poster; plate 2 sea
biển cả n sea, ocean
Biển Đông n Eastern Sea
biển lận adj fraudulent
biển thủ v to embezzle
biến v to disappear
biến cải v to change, to transform
biến chất v to degenerate
biến chuyển v to change, to develop
biến chứng n side-effect; complication
biến cố n event
biến dạng v to deform
biến đổi v to change, to alter
biến động v to change, to vary
biến hoá v to change, to evolve
biến loạn adj rebellious; tumultous
biến sắc v to change color
biện bác v to argue; to explain
biện bạch v to justify, to defend
biện chứng adj dialectic
biện chứng pháp n dialectics
biện hộ v to defend
biện lí n public prosecutor
biện luận v to discuss, to argue
biện minh v to justify
biện pháp n method, measure, means
biếng nhác adj lazy
biết v to know; to realize
biết bao adv how much/many
biết đâu adv who knows, no one knows
biết điều adj reasonable, sensible
biết ơn adj thankful, grateful
biết than v to serve one right
biết tổng v to know very well
biệt v to disappear without a trace
biệt danh n nickname, alias
biệt đãi v to treat exceptionally
biệt hiệu n pen name, pseudonym
biệt lập adj isolated, independent
biệt li v to part, to be separated
biệt phái v to second; to detail
biệt tài n special talent
biệt tăm v to go away without a trace
biệt thự n villa
biệt xứ adj exiled
biểu v to tell; to advise
biểu diễn v to perform; to demonstrate
biểu dương v to display, to show; to praise
biểu đồ n diagram
biểu hiện v to manifest
biểu lộ v to reveal, to convey
biểu mẫu n sample, model
biểu ngữ n banner, slogan
biểu quyết v to vote, to decide
biểu thị v to show, to display
biểu tình v to demonstrate
biểu tượng n symbol
biếu v to give something as a gift, to offer
binh lính n soldiers
binh nghiệp n military career
binh nhì n private
binh phục n military uniform
binh quyền n military power
binh sĩ n soldier, service men
bình n vase, pot
bình an adj well, safe
bình chọn v to select the best through discussion
bình chữa cháy n fire extinguisher
bình dân adj common, popular
bình dị adj simple, ordinary
bình diện n aspect, field
bình đẳng adj equal (legally)
bình điện n battery
bình định v to pacify
bình lặng adj quiet
bình luận v to comment on
bình minh n dawn
bình nguyên n plain
bình ổn v to stabilize
bình phẩm v to comment; to criticize
bình phong n screen
bình phục v to recover
bình quân adj average
bình quyền n equal rights
bình sinh adv in one’s lifetime
bình tâm v to be calm, to calm
bình thản adj peaceful; indifferent
bình thông nhau n siphon pipe
bình thuỷ n thermos
bình