Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 12
bằm v to chop
băn khoăn v to be worried, to be perplexed
bằn bặt adj completely silent
bắn v to shoot
bắn tiếng v to send words
bắn tin v to spread the news; to drop a hint
băng I n 1 ice 2 band, tape; ribbon II v to cross (a road)
băng bó v to dress a wound
Băng Cốc n Bangkok
băng đảng n gang, band
băng giá n freeze, frost
băng hà I n glacier II v to pass away
băng hình n video tape, digital video disc (DVD)
băng hoại v to destroy
băng huyết v to have metrorrhagia
băng nhóm n gang, band
băng sơ n iceberg
bằng I v to be equal to II n license; qualifications III adj flat, level IV conj by
bằng cấp n qualifications
bằng chứng/cớ n evidence; proof
bằng hữu n friends
bằng lòng I v to agree II adj content; agreeable
bằng phẳng adj even and flat
bằng sang chế n invention license
bằng thừa adj useless
bẵng adj without news
bắp n corn
bắp cải n cabbage
bắp thịt n muscle
bắt v to catch; to arrest
bắt bẻ v to find fault with
bắt bí v to impose one’s terms
bắt bớ v to arrest
bắt buộc v to compel; to be forced to
bắt chước v to imitate
bắt chuyện v to strike up a conversation
bắt cóc v to kidnap
bắt đầu v to begin; to start
bắt đền v to ask for compensation
bắt ép v to force, to compel
bắt gặp v to meet, to come across
bắt giữ v to catch, to detain
bắt mạch v to take a pulse
bắt mối v to make contact
bắt nạt v to bully
bắt nguồn v to originate from
bắt nọn v to frighten someone
bắt quả tang v to catch someone in the act
bắt tay v to shake hands
bắt thăm v to draw lots
bặt adj completely silent
bặt thiệp adj elegant
bậc n step (of a ladder); grade; rank
bầm adj bruised
bẩm sinh adj innate, inborn
bấm v to press, to touch
bấm bụng v to endure silently
bần adj poor
bần cố nông n poor peasant
bần cùng adj destitute, very poor
bần tiện adj mean; ignoble
bẩn adj dirty
bẩn thỉu adj dirty
bận I v to put on; to wear II adj busy
bận bịu v to be busy, to be occupied
bận rộn adj very busy, bustling
bận v to be worried
bâng khuâng adj melancholic
bâng quơ adj vague
bấp bênh adj unstable, uncertain
bập v to thrust, to snap
bập bẹ v to jabber, to mutter
bập bõm adv defectively, vaguely
bất adj not
bất an adj unsafe
bất bạo động adj non-violent
bất bình adj unhappy, displeased
bất cần v to be careless, not to care
bất cập adj too late, unsufficient
bất chấp v to ignore
bất chính adj unrighteous
bất chợt adv suddenly
bất công adj unfair, unjust
bất cứ adj any
bất di bất dịch adj immutable, fixed
bất diệt adj everlasting, immortal
bất đắc chí adj disappointed
bất định adj unstable; moving
bất đồng adj different, dissimilar
bất động adj motionless
bất động sản n real estate
bất hạnh adj unlucky, unfortunate
bất hảo adj bad
bất