Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 9
bài bác v to object
bài bạc n gamble
bài học n lesson
bài làm n task; exercise
bài ngoại v to be xenophobic
bài tập n exercise, task
bài tiết v to excrete
bài toán n mathematical problem
bài trí v to decorate
bài trừ v to abolish
bài vở n class materials
bài xích v to disapprove
bải hoải adj exhausted
bãi I n field, flat expanse II v to cease, to stop
bãi biển n beach
bãi bỏ v to cancel
bãi chức v to sack, to dismiss
bãi công v to go on strike
bãi miễn v to dismiss
bãi nhiệm v to terminate the official term, to finish one’s duty
bái v to bow, to kowtow
bái phục v to admire greatly
bại v to lose, to be defeated
bại liệt adj paralysed; crippled
bại lộ v to be revealed
bại trận v to be defeated
bám v to hang on, to stick
ban I n section, board II v to grant, to confer
ban bố v to issue
ban chấp hành n executive committee
ban công n balcony
ban đầu adv at the beginning, at first
ban đêm adv during the night
ban hành v to issue
ban khen v to praise; to award
ban mai n early morning
ban nãy adv just now, a short while ago
ban ngày n daytime
ban ơn v to bestow favors
ban phát v to distribute
ban sơ adv at the beginning
ban tặng v to award
ban tối n evening
ban trưa n noon, midday
bàn I n table; desk II v to discuss
bàn bạc v to discuss
bàn cãi v to debate
bàn chải n brush
bàn chân n foot
bàn cờ n chess board
bàn đạp n pedal
bàn định v to discuss something for a decision
bàn giao v to hand over
bàn giấy n desk
bàn là n iron
bàn luận v to discuss
bàn phím n keyboard
bàn tay n hand
bàn thờ n altar
bàn ủi n iron
bản n edition, copy
bản án n sentence, verdict
bản cáo trạng n indictment
bản chất n nature, essence
bản doanh n headquarters
bản địa n native
bản đồ n map
bản ghi nhớ n memorandum of understanding
bản gốc n original
bản lề n hinge
bản lĩnh n strong will
bản năng n instinct
bản ngã n ego, self
bản ngữ n native language
bản nhạc n song
bản quyền n copyright
bản sao n photocopy
bản thảo n draft
bản thân n self; oneself
bản tính n innate nature
bản xứ n native country
bán I v to sell II adj half, semi
bán buôn v to sell wholesale
bán cầu n hemisphere
bán chạy v to sell out quickly
bán chịu v to sell on credit
bán công adj semi-public
bán đảo n peninsula
bán đấu giá v to sell by auction
bán đứng v to sell someone to the devil
bán hoa v to sell flowers
bán hoá giá v to sell something at the sale price
bán kết n semi-final
bán khai adj underdeveloped, uncivilized
bán kính n radius
bán lẻ v to sell in retail
bán nguyệt n semi-circular
bán nguyệt san n bi-monthly magazine