Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 8
ẩm thấp adj humid
ẩm thực n eating and drinking
ẩm ướt adj wet
ân n favor, good deed
ân cần adj kind
ân hận v to feel regretful, to regret
ân huệ n favor
ân nghĩa n gratitude
ân nhân n benefactor, savior
ân oán n resentment
ân tình n gratitude
ân xá v to grant amnesty
ẩn v to push; to hide
ẩn chứa v to imply, to hint
ẩn dật v to live a secluded life
ẩn dụ n metaphor
ẩn giấu v to hide
ẩn náu v to hide oneself, to take shelter
ẩn núp v to hide
ẩn số n unknown number
ẩn ý n hint, implication
ấn định v to define, to fix
Ấn Độ n India, Indian
Ấn Độ giáo n Hinduism
ấn hành v to publish
ấn loát v to print
ấn phẩm n publications
ấn tượng n impression
ấp I n hamlet II v to hatch
ấp ủ v to nurture
ập v to burst into
Âu Châu n Europe
âu lo v to worry
âu phục n Western clothes
âu sầu adj sorrowful, sad
âu yếm v to fondle, to love
ẩu adj careless, negligent
ẩu đả v to brawl
ấu thơ n childhood
ấu trĩ adj childish, immature
ấy conj that
B
ba I n father, daddy, dad II num three
ba ba n softshell turtle
ba bảy num several
ba chỉ n fresh bacon
ba gác n handcart
ba gai adj rowdy, impolite
ba hoa I adj talkative, boastful II v to boast, to talk too much
Ba Lan n Poland, Polish
ba láp adj nonsensical
ba lăng nhăng adj undisciplined, worthless
Ba Lê n Paris
ba lô n knapsack, backpack
ba mươi num thirty
ba phải adj agreeing with everyone, yes-man
Ba Tây n Brazil; Brazilian
ba tê n pâté
ba toong n stick, cane
ba trợn adj rude
bà n 1 grandmother 2 lady, madame, you
bà ba n casual clothes of South Vietnamese women
bà con n relatives
bà phước; bà xơ n Catholic nun
bả vai n shoulder blade
bã n waste, residue
bá cáo v to announce
bá chủ n lord, master, ruler
Bá Linh n Berlin
bá quyền n hegemony
bác I n uncle (father’s older brother) II pron you (to uncle, elderly) III v 1 to scramble (eggs) 2 to reject (application, proposal)
bác ái adj generous, tolerant
bác bỏ v to reject
bác học n scientist
bác sĩ n doctor (of medicine)
bạc I n 1 silver 2 money II adj faded, discolored
bạc hà n mint, peppermint
bạc ác adj uncompassionate, wicked
bạc bẽo adj ungrateful
bạc đãi v to betray; to treat with indifference
bạc hà n peppermint, mint
bạc màu adj faded, discolored
bạc mệnh adj ill-fated
bạc nhược adj feeble; cowardly
bạc phơ adj quite white
bạc tình adj unfaithful
bách bộ v to go for a walk
bách hoá n all kinds of goods
bách khoa n polytechnic; encyclopaedia
bách phân n per cent
bách thảo adj botanical
bách thú adj zoological
bạch v to greet with high respect
bạch huyết n lymph, leucocyte
bạch kim n platinum
bạch nhật n daylight
bạch