Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 11
bảo v to tell; to say
bảo an n security
bảo ban v to give an advice
bảo chứng v to warrant
bản dưỡng v to take care of, to maintain
bảo đảm v to ensure; to guarantee
bảo hành v to give a warranty
bảo hiểm v to insure; to be insured
bảo hiểm du lịch n travel insurance
bảo hiểm hàng hoá n merchandise insurance
bảo hiểm nhân thọ n life insurance
bảo hiểm tài sản n property insurance
bảo hiểm xã hội n social security insurance
bảo hiểm xe n car insurance
bảo hiểm y tế n health insurance
bảo hộ v to protect
bảo hộ lao động v to protect labor safety
bảo hộ mậu dịch n trade protection
bảo lãnh v to sponsor
bảo mật v to keep secretly, to be confidential
bảo quản v to maintain; to preserve
bảo sanh n maternity
bảo tàng viện n museum
bảo tháp n Buddhist stupa tower
bảo thủ adj conservative
bảo toàn v to keep intact, to preserve perfectly
bảo tồn v to conserve; to preserve
bảo trì v to maintain
bảo trợ v to sponsor
bảo vệ v to protect; to defend
bão n storm; cyclone
bão bùng adj stormy
bão hoà adj saturated
bão táp n violent storm, severe hurricane
bão tố n violent storm
bão tuyết n snow storm
báo n 1 newspaper; magazine 2 panther
báo cáo I v to report II n report
báo chí n press (in general)
báo danh n candidate list
báo đáp v to requite
báo động v to be alert; to alarm
báo giới n media, press
báo hại v to cause harm to someone
báo hỉ v to announce a wedding
báo hiếu v to show gratitude towards one’s parents
báo hiệu v to give the signal
báo mộng v to have an omen in a dream
báo oán v to revenge oneself upon
báo ơn v to requite one’s favors
báo tang v to announce one’s death
báo thù v to revenge oneself
báo thức v to wake up
báo tin v to inform; to advise
bạo adj brave, bold
bạo bệnh n serious illness
bạo chúa n tyrant
bạo dạn adj daring, fearless
bạo động v to be violent
bạo gan adj brave, audacious
bạo hành n violence
bạo lực n violence
bạo ngược adj wickedly cruel
bạo tàn v to be cruel
bát n eating bowl
bát đĩa n dishes, bowls and plates
bát hương n joss-stick bowl
bát ngát adj immense, limitless
bát phố v to loiter in the shopping streets
bạt n canvas
bạt mạng adj reckless
bạt tai v to slap
bạt thiệp adj elegant
bàu n pond
báu vật n valuables
bay I n trowel II v to fly
bay biến v to disappear
bay bổng v to fly very high
bay bướm adj refined, flowery
bay hơi v to evaporate
bay nhảy v to be free to do anything
bày biện v to arrange, to display
bày đặt v to create unnecessarily
bày tỏ v to express, to convey
bày vẽ v to contrive unnecessary things
bảy num seven
bắc I n north II v to bridge a space with
bắc bán cầu n Northern Hemisphere
Bắc bộ n north part of Vietnam
bắc cầu v to build a bridge
bắc cực n North Pole
Bắc Hàn n North Korea
Bắc Kinh n Beijing
Bắc kì n North