Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 14
bế quan toả cảng n closed-door policy
bế tắc adj dead-locked, obstructed
bệ n platform, pedestal
bệ hạ n Your Majesty, Your Excellency
bệ phóng n ramp, launch pad
bệ rạc adj slovenly, squalid
bệ vệ adj stately, imposing
bên n side
bên bị cáo n defendant
bên nguyên đơn n plaintiff
bền adj strong, durable; long-lasting
bền bỉ adj enduring, endured
bền chặt adj steadfast
bền chí adj patient, determined
bền gan adj enduring, tenacious
bền lòng adj steady, tenacious
bền vững adj steady, unshakeable
bến n landing place, pier, port
bến tàu n wharf, seaport
bến xe n bus station/terminal
bện v to plait, to entangle
bênh v to protect, to defend
bênh vực v to protect, to defend
bệnh n disease, illness
bệnh bẩm sinh n inborn disease
bệnh da liễu n skin and venereal disease
bệnh di truyền n hereditary disease
bệnh dịch n epidemic disease
bệnh gút n gout
bệnh hoa liễu n venereal disease
bệnh hoạn I n sickness, illness II adj sick, ill
bệnh lí n pathology
bệnh lị n haemorrhoids
bệnh lở mồm long móng n foot and mouth disease
bệnh nghề nghiệp n occupational disease
bệnh ngoại cảm n common cold
bệnh nhân n patient
bệnh phấn hoa n hay fever
bệnh phong tình n venereal disease
bệnh sởi n measles
bệnh tả n cholera
bệnh tâm thần n mental illness
bệnh tim n heart disease
bệnh tình n patient’s condition
bệnh trạng n state of an illness
bệnh viện n hospital
bếp n kitchen; cooking stove
bếp núc n cooking
bết I v to stick II adj bad
bi n marble (toy); ball (in ball bearings)
bi ai adj sorrowful, sad
bi bô v to babble
bi da n billiards
bi đát adj lamentable; tragic
bi hài kịch n tragicomedy
bi kịch n drama
bi quan adj pessimistic
bi thảm adj tragic
bi thương adj sorrowful
bì I n 1 skin 2 bag II v to compare
bì thư n envelope
Bỉ n Belgium, Belgian
bí I n pumpkin II adj stuffy, obstructed
bí ẩn adj hidden, secret
bí danh n pseudonym, pen name
bí đao n marrow
bí đỏ n pumpkin
bí hiểm adj mysterious
bí mật adj secret, mysterious
bí ngô n pumpkin
bí quyết n hint; secret
bí rợ n pumpkin
bí số n secret number, secret code
bí thư n secretary
bị I n bag, knapsack II v to suffer something unpleasant
bị can n defendant
bị cáo n defendant
bị động adj passive
bị thương v to be wounded
bia n 1 beer 2 target 3 tombstone, slab
bia hơi n draught beer
bia tươi n draught beer
bìa n cover (of a book)
bịa v to invent, to fabricate
bịa đặt v to invent, to fabricate
bích báo n wall magazine
bích chương n poster
bích qui n biscuit
biếm hoạ n cartoon
biên v to write down, to note down
biên bản n report; minutes
biên chép v to write, to copy
biên chế v to arrange staff
biên dịch v to translate
biên đạo v to write scripts for something
biên