Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 13
bất hợp pháp adj illegal, unlawful
bất hợp tác v to be uncooperative
bất hủ adj immortal, excellent
bất kể adv irrespective of; regardless of
bất khả kháng v to be unavoidable
bất kì adv any
bất lịch sự adj impolite; rude
bất lợi adj unfavorable; disadvantaged
bất lực adj powerless; impotent
bất lương adj dishonest
bất mãn adj discontented with
bất nghĩa adj disloyal
bất ngờ adj sudden; unexpected
bất nhã adj rude, impolite
bất nhân adj inhumane, non-benevolent
bất nhất adj inconsistent
bất ổn adj unsafe, unstable
bất tài adj incompetent
bất tận adj unending, limitless
bất thần I adv suddenly II adj unexpected
bất thình lình adv suddenly
bất thường adj unusual, extraordinary
bất tiện adj inconvenient
bất tỉnh adj unconscious
bất trắc adj unlucky
bất trị adj incurable
bất tử adj immortal
bật v to snap; to switch on
bật đèn xanh v to give the green light
bật lửa n cigarette lighter
bật mí v to disclose
bâu v to swarm over; to crowd about
bầu v to elect
bầu bán v to vote, to elect
bầu bạn n friends
bầu bĩnh adj plump, chubby
bầu cử n election
bầu dục n oval
bầu trời n sky
bấu v to pinch, to snip off
bấu véo v to snip off little by little
bấu víu v to hold fast to
bây giờ adv now
bầy n flock, group, herd
bầy nhầy adj slimy, soft but leathery
bẩy v to pry up
bẫy v to trap, to snare
bấy I adj meltingly soft II adv then
bấy giờ adv at that time
bấy lâu adv so long, since then
bấy nhiêu pron that much
bậy adj wrong, nonsense
bậy bạ adj wrong, improper
be n bottle, jar
be bét adj crushed to pulp
bè n raft
bè bạn n friends
bè cánh n faction, party, clique
bè lũ n gang, clique
bè phái n faction, party
bẻ v to break
bẽ mặt v to feel ashamed
bé I adj small, little, tiny II n baby
bé bỏng adj little
bé con n little child
bé nhỏ adj small, little
bèn adv then
bẽn lẽn adj shy, timid
bén adj sharp
bén mảng v to come around
bén mùi v to become familiar with; to be accustomed to
bèo n duckweed, water hyacinth
bèo bọt n trifle, nonetity
béo adj fat, plump, obese
béo bở adj profitable; easy to do
béo phì adj obese, pot-bellied
béo tốt adj fat and healthy
bẹp adj flat, crushed
bê I n calf II v to carry with both hands
bê bết adj smeared all over
bê bối adj in a mess, in a bother
bê rê n beret
bê tha I v to plunge into dissipation II adj shabby
bê tông n concrete
bê trể v to leave undone, to neglect
bề n 1 side, dimension 2 aspect
bề bộn adj jumbled, busy
bề mặt n surface, area
bề ngoài n appearance
bề thế n influence
bề tôi n subject
bề trên n superior
bể I n 1 sea 2 tank, cistern II v to break
bể bơi n swimming pool
bể khổ n miserable life
bế v to carry in one’s arms