Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 6
Vietnamese–English
A
a dua v to imitate slavishly
a ha interj aha
a lô interj hello (on the telephone)
a ma tơ adj amateur
a phiến n opium
A Rập n Arab, Arabia
a tòng v to act as an accomplice
a xít n acid
à interj ah!
ả n dame, she, her
Á Châu n Asia, Asian
Á Đông n the East, the Orient, Asian
á hậu n runner-up in a beauty contest
á khẩu adj speechless
Á Phi n Asian-African
ạ phr yes, sir; yes, madam
ác adj wicked, cruel
ác cảm n dislike, antipathy, ill feeling
ác chiến n a bloody fight
ác độc adj wicked, cruel
ác liệt adj very violent
ác miệng adj foul-mouthed
ác mộng n nightmare
ác nghiệt adj cruel, harsh
ác nhân n cruel person
ác ôn adj cruel, thug-like
ác quỷ n demon
ác thú n wild animal
ác tính adj malignant
ác ý n ill-will
ách n yoke
ách tắc adj congested, blocked up
ai pron who, whom
ai ai pron everyone
Ai Cập n Egypt
Ai Lao n Laos
ai nấy pron everyone
ai ngờ adv suddenly, unexpectedly
ai oán adj plaintive
ái interj Ouch!, oh!
ái ân v to make love
ái chà interj Well!
ái mộ v to admire
ái ngại v to feel worried for
ái nữ n daughter
ái quốc adj patriotic
ái tình n love, passion
am n small temple
am hiểu v to know well
am tường v to understand very well
ảm đạm adj gloomy, sad
ám ảnh v to haunt, to obsess
ám chỉ v to hint, to allude to
ám hại v to harm
ám muội adj shady, dubious
ám sát v to assassinate, to murder
an adj safe
an bài v to preordain; to be arranged
an hưởng v to enjoy peacefully
an khang adj healthy and safe
an nghỉ v to rest; to die
an ninh I adj secure II n security
an nhàn adj leisurely
an phận v to satisfy one’s fate
an sinh n security
an táng v to bury a dead body
an tâm v to have peace of mind; to be confident
an toạ v to be seated
an toàn adj safe, secure
an toàn dữ liệu n data safety
an toàn giao thông n road safety
an toàn lao động n working safety
an ủi v to console, to condone
án mạng n murder, homicide
án ngữ v to block, to hide
án phí n legal costs
án treo n suspended sentence
anh n older brother; darling (term a wife/lover calls her husband/lover); you (addressing a young man)
Anh n England, English
anh dũng adj brave, heroic
anh đào n cherry
anh em n brothers, brother and sister
anh hùng I n hero II adj heroic
anh