Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 23
cháy túi v to be broken
chạy v to run
chạy bàn v to serve at tables
chạy chọt v to solicit, to bribe
chạy chữa v to treat one’s best, to treat with all means
chạy đua v to race
chạy đua vũ trang v to be in an arms race
chạy làng v to run away; to give up the game
chạy sô v to keep up a show, to run for shows
chắc adj solid, stable
chắc ăn adj sure, reliable
chắc chắn adj firm, secure, steady
chắc hẳn adv surely, certainly
chắc nịch adj firm, steady
chăm adj assiduous, diligent
chăm chỉ adj hardworking, diligent
chăm chú v to concentrate
chăm lo v to take care of, to look after
chăm nom v to care for, to take care of
chăn n blanket
chăn gối I v to make love II n blanket and pillow
chăn nuôi v to breed, to raise
chẵn adj even (of number)
chẳng bao giờ adv never
chắn v to stop, to bar
chặn v to stop, to bar
chặn đứng v to hold, to stop short
chăng v to stretch, to spread
chằng chịt adj interlacing, interwined
chẳng adv not at all, not to be
chẳng bao giờ adv never
chẳng bao lâu adv soon
chẳng hạn adv for example, for instance
chẳng lẽ adv no reason why
chẳng những conj not only
chẳng qua adv just, only
chẳng thà adv it would be better
chẳng trách conj no wonder
chắp v to join, to assemble
chắp nối v to connect, to join
chắp vá v to patch up
chặt I v to cut off, to chop II adj tight, close
chặt chẽ adj tight, close
châm v to light, to ignite
châm biếm v to ridicule, to satirize
châm chích v to sneer, to criticize
châm chọc v to tease, to sneer
châm chước v to forgive, to be tolerant
châm cứu n acupuncture
châm ngôn n saying, proverb
chấm I n dot, point, full-stop II v 1 to put a full stop 2 to mark (a school assignment) 3 to dip
chấm dứt v to end, to come to an end, to terminate
chấm hết v to put a final stop
chấm hỏi n question mark
chấm phẩy n semi-colon
chấm than n exclamation mark
chậm adj slow; late
chậm rãi adj slow and poised
chậm rì adj very slow
chậm tiến adj underdeveloped, blackward
chậm trể adj late
chân n leg, foot
chân chất adj honest-minded
chân chính adj true, legitimate
chân dung n portrait
chân giá trị n true value
chân lí n truth
chân tay n limbs
chân thành adj sincere, honest
chân thật adj honest, frank
chân trời n horizon
chần chừ adj hesitant, undecided
chẩn bệnh v to diagnose, to treat an illness
chấn chỉnh v to reorganize; to correct
chấn động v to shake up
chấn hưng v to develop; to restore
chấn thương n trauma, injured
chấp v to give as an advantage; to reproach
chấp hành v to execute
chấp nhận v to accept, to approve
chấp thuận v to approve, to accept
chất I n material, substance II v to pile up
chất béo n lipid, fat
chất dẻo n plastic
chất đạm n protein
chất độc n poison, toxic
chất đốt n fuel
chất khí n gas
chất lỏng n liquid
chất lượng n quality
chất nổ n explosive
chất phác adj simple-mannered
chất phóng xạ n radioactive