Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 27
chủ thầu n contractor
chủ tịch n president, chairperson, speaker
chủ tọa I v to chair, to preside II n chairperson
chủ trương I n policy, advocate II v to advocate, to assert
chủ ý v to intend, to aim
chủ yếu adj essential
chú n uncle (father’s younger brother)
chú ý v to pay attention to
chua adj sour
chua cay adj bitter
chua xót adj painful, heart-rending
chùa n Buddhist temple, pagoda
chúa n god, lord
chuẩn n standard, criteria
chuẩn bị v to prepare, to make ready
chuẩn chi v to authorize a payment
chuẩn y v to approve
chúc v to wish
chúc mừng v to congratulate
chúc thư n will, testament
chục num ten
chui v to glide headlong, to creep
chùi v to wipe, to scrape off
chum n cluster, bunch
chung adj common, public
chung cư n public house
chung đụng v to share with other people
chung kết adj final
chung quanh n around; surrounding
chung thủy adj loyal; faithful
chủng v to vaccinate
chủng tộc n race
chúng pron they, them
chúng mình; chúng ta pron we, us
chúng tôi pron we, us
chuộc v to redeem, to buy back
chuôi n handle, hilt
chuỗi n string
chuối n banana
chuông n bell; buzzer
chuồng n stable; cage
chuột n rat; mouse
chụp v to snatch; to photograph
chụp ảnh; chụp hình v to take a photo; to pose for a photo
chụp giật v to snatch
chụp mũ v to label
chút adj little
chút đỉnh adj little bit
chuyên adj specialized in, expert in
chuyên cần adj diligent, industrious
chuyên chở v to transport
chuyên gia n specialist, expert
chuyên khoa n specialty
chuyên môn n expertise
chuyên nghiệp n professional
chuyên tâm v to concentrate on
chuyên viên n expert
chuyền v to pass (from…to)
chuyển v to move, to transfer, to shift
chuyển giao v to hand over
chuyển ngữ v to translate
chuyển tiền v to remit; to transfer money
chuyển tiếp v to transit, to pass on
chuyện n story, tale
chữ n word, written language
chữ cái n letters of the alphabet
chữ kí n signature
chữ nhật I n rectangle II adj rectangular
chữ thập n cross
chữ viết n script, writing
chưa adv not yet
chưa bao giờ adv never
chừa v to give up
chửa v to be pregnant
chữa v 1 to treat; to cure 2 to repair; to correct
chứa v to contain, to hold
chứa đựng v to contain, to fill with
chức n position, title
chức năng n function
chức vụ n position, function
chửi v to swear; to call names
chửi thề v to swear
chưng v to display
chưng cất v to distill
chừng adv about, roughly (estimating)
chừng nào prop when
chứng bệnh n symptom, disease
chứng chỉ n certificate
chứng cớ n proof, evidence
chứng khoán n securities; stocks and shares
chứng kiến v to witness
chứng minh nhân dân n identity card
chứng nhân n witness
chứng nhận v to certify
chứng tỏ v to prove; to denote
chứng từ n receipt, document