Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 28
co v to shrink
co bóp v to pulsate
co giãn I adj elastic II v to stretch (fabric)
co giật v to convulse
cò n stork
cò kè v to bargain, to haggle
cò mồi n decoy, trading cheater
cỏ n grass
có I v to have; there is/are II adv yes (answering to a Yes/No question)
có chửa v to be pregnant
có của adj wealthy
có hiếu v to show filial peity
có học adj educated
có ích adj useful
có khi adv sometimes
có lẽ adv perhaps; maybe
có lí adj reasonable; rational
có mặt v to be present
có thể v to be able; to be possible
có vẻ v to seem, to appear, to look
cọ n brush
cọ xát v to rub repeatedly
cóc n toad
cọc n stake, pale, picket
coi v to see, to watch, to read
coi chừng v to beware of
coi thường v to think lightly of
com lê n suit
compa n compasses
con I n child II adj small
con gái n girl; daughter
con ngươi n pupil (of the eye)
con tin n hostage
con trai n boy; son
còn adv still; there is/are still…
còn lại v to remain, be left
cong adj bent, curved
cõng v to carry on one’s back
cóp v to copy, to cheat
cọp n tiger
cô I n aunt II pron miss, Ms; Madam; you (used for addressing a young woman)
cô dâu n bride
cô độc adj lonely, solitary
cô đơn adj alone
cô giáo n female teacher
cô nhi n orphan
cô nhi viện n orphanage
cổ I n neck II adj ancient
cổ điển adj classical
cổ động v to campaign for
cổ họng n throat
cổ hủ adj outdated
cổ kính adj ancient
cổ phần n share (on stock market)
cổ võ v to encourage
cổ xưa adj ancient
cố adj late, deceased
cố định adj fixed
cố gắng v to try very hard, to do one’s best
cố nhân n old friend/lover
cố tình adj intentional, deliberate
cố vấn I v to advise II n adviser
cố ý adj intentional, on purpose
cốm n grilled rice
côn đồ n hooligan
côn trùng n insect
công I n 1 peacock 2 credit, account II adj public
công an n police, security service
công bằng adj just, fair, impartial
công bố v to proclaim, to announce
công chúa n princess
công chúng n public, masses
công chức n public servant
công chứng n notary
công cộng adj public
công cụ n tool, instrument
công dân n citizen
công dụng n use, function
công đoàn n trade union
công giáo n, adj Catholicism; Catholic
công hiệu adj efficacious, effective
công kích v to attack
công khai adj public, open
công luận n public opinion
công minh adj fair, just
công nghệ n technology, industry
công nghệ phần mềm n software technology
công nghệ thông tin n information technology
công nghiệp n industry
công nghiệp hóa v to industrialize
công nhân n worker, employee
công nhân viên n public servant, government employee
công nhận v to recognize, to admit
công quỹ n public/state funds
công tác n work, task, official business
công thự n public building