Periplus Pocket Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 24
chất xám n intellectual
chật adj tight, narrow, crammed, cramped
chật chội adj tidy; cramped
chật hẹp adj narrow
chật ních adj tightly packed, overcrowded
chật vật adj difficult, hard
châu n continent
Châu Á n Asia
Châu Âu n Europe
châu báu n precious things, valuables
châu chấu n grasshopper
Châu Mĩ n American continent
Châu Phi n Africa
châu thổ n delta
chầu I n party, round II v to attend court
chầu chực v to wait to see somebody
chầu trời v to die, to pass away
chậu n pot, basin
chây lười adj very lazy
chấy n head louse
che v to cover, to hide
che chắn v to protect, to shield
che chở v to protect
che đậy v to cover up, to conceal
che giấu v to hide, to cover
chè n 1 tea (term used in the north) 2 sweetened porridge
chè chén v to feast
chè tàu n Chinese tea
chè xanh n green tea
chẻ v to split, to chop
chém v to cut, to chop, to behead
chen v to creep in
chen chúc v to jostle, to hustle
chen lấn v to jostle someone out
chèn ép v to block, to keep back
chén n small bowl
chèo v to row, to paddle
chèo kéo v to invite with insistence
chép v to copy, to write
chê v to comment negatively, to speak scornfully
chê bai v to criticize, to scorn
chê cười v to laugh at, to mock
chê trách v to speak scornfully of
chế v to prepare; to manufacture, to process
chế biến v to process
chế độ n regime, system
chế độ dân chủ n democratic regime
chế độ phong kiến n feudalism
chế độ quân chủ n monarchy
chế độ sở hữu n ownership
chế độ tư bản n imperialism
chế giễu v to ridicule, to mock at
chế ngự v to control
chế nhạo v to mock, to jeer
chế tác v to create, to invent
chế tạo v to manufacture, to make
chênh adj tilted, slanting
chênh lệch adj uneven, unequal
chểnh mảng v to be negligent, to neglect
chếnh choáng adj tipsy, groggy
chết v 1 to die, to pass away 2 to stop working, to break down
chết cha! interj Oh my god!
chết chóc I v to die II n death
chết đói v to starve to death
chết đuối v to be drowned
chết hụt v to escape death
chết non v to die young
chết oan v to die because of someone’s error
chết tươi v to die on the spot
chết yểu v to die young
chi v to pay, to spend out
chi bộ n cell of a political party
chi chít adj dense, thick
chi cục n branch office
chi dung v to spend money
chi hội n branch of association
chi nhánh n branch (office)
chi phí n expenditure, expenses
chi phốn n to manipulate, to control
chi tiết n detail
chi tiêu v to spend
chì n lead (metal)
chỉ I n thread, yarn II v to point out, to show III adv only, just
chỉ dẫn v to instruct, to direct, to guide
chỉ đạo v to guide, to manage
chỉ điểm v to inform
chỉ định v to appoint, to assign
chỉ huy v to command, to conduct, to direct
chỉ số n index
chỉ thị v to instruct, to direct
chỉ tiêu n target, quota
chỉ trích v to criticize
chí n will, ambition
chí