Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 5
a-lô! intj. Hello!
a ma tơ adv. amateur: học hành a ma tơ to study in a very amateurish manner
a phiến n. (= thuốc phiện) opium
A-Phú-Hản n. Afghanistan, Afghan
a tòng v. to act as an accomplice
a-xít n. acid
á! intj. Oh! Ouch!
Á n. Asia, Asian: Á Phi Afro-Asian; Ðông Nam Á Southeast Asia
Á-Căn-Ðình n. Argentina, Argentine
Á Châu n. Asia, Asian: Ðông Nam Á Châu Southeast Asia; người Á châu Asian
Á Ðông n. Asia, The East, The Orient, Asian, Eastern, Oriental: tiệm thực phẩm Á Ðông Asian grocery shop
á kim n. metalloid
Á Phi n. Asian-African: Á Phi Afro-Asian
à intj. Oh! Ah!
Aû Rập n. Arabia, Arab, Arabian: Khối Aû Rập the Arab Bloc
ạ intj. polite particle: vâng ạ Yes sir
ác adj. cruel, severe
ác cảm n. antipathy, ill-feeling, dislike
ác chiến n. a bloody fight; trận ác chiến a bloody fight
ác liệt adj. [of a fight, battle, war] very violent, very fierce
ác miệng adj. foul-mouthed
ác mộng n. nightmare
ác ôn n. wicked thug
ác thú n. wild animal
ác ý n. malice, ill-will
ách n. yoke: ách thực dân the yoke of colonialism
ach tắc adj. congested, blocked up: ách tắc giao thông traffic congestion
ai pron. Who?, whom, whoever, everyone, someone, anyone
Ai Cập n. Egypt, Egyptian
Ai Lao n. Laos, Laotian [see Lào]
ái ân v. to make love: trong lúc ái ân during love making
ái chà! intj. Well, well!
ái hữu n. friendly society, association: hội ái hửu sinh viên nước ngoài overseas students’ society
ái ngại v. to feel compassion for
ái lực n. affinity
Ái Nhĩ Lan n. Ireland, Irish
ái nữ n. daughter
ái quốc adj. patriotic: lòng ái quốc patriotism; nhà ái quốc patriot
ái tình n. (= tình yêu) love: ái tình cao thượng noble love
ải n. pass, hurdle: ải Chi Lăng Chi Lang pass
am n. small Buddhist temple, cottage
am hiểu v. to know well, to be familiar with
ám ảnh v. to be obsessed, beset
ám hiệu n. secret signal
ám muội adj. stupid, fishy, shady
ám sát v. to assassinate: vụ ám sát assassination; kẻ ám sát assassin
an adj. safe, secure; R peace: bình an (= yên) security; hội đồng bảo an security council; an cư lạc nghiệp to live in peace and be contented with one’s occupation, to settle down
an hưởng v. to live peacefully, to enjoy peacefully: an hưởng cuộc đời to enjoy life peacefully
an khang adj. healthy and safe
an ninh n. security: cơ quan an ninh security service
an nhàn adj. to be leisurely: đời sống an nhàn a good and easy life
an phận v. to feel smug: an phận thủ thường to feel smug about one’s present circumstances
an toạ v. to be seated
an toàn adj. secure, safe: an toàn lao động safe working conditions
an toàn giao thông n. road safety
an ủi v. to comfort
án n. judgment, sentence, verdict: toà án court of law; tuyên án to give the sentence; chống [or kháng] án to appeal
án mạng n. murder, homicide
án phí n. legal costs/fees
án treo n. suspended sentence
áng n. literary work: áng văn chương literature work; áng mây cloud
anh 1 n. (= huynh) elder brother: anh em brothers/you; anh cả eldest brother; anh rể brother-in-law [one’s sister’s husband]; anh ruột blood brother; anh họ cousin [one’s parent’s elder sibling’s son] 2 pron. anh (first person as I [used by elder brother to younger sibling], and as you [used to young man]); he [used of young man]
Anh n., adj. Great Britain, England; British, English: Nước Anh England, Britain; tiếng Anh English; liên hiệp Anh the British Commonwealth
Anh Cát Lợi n. England, English
anh đào n. cherry: hoa anh đào cherry blossom
anh hùng n. hero: bậc/đấng anh hùng hero; nữ anh hùng, anh thư heroine
anh hùng ca n. epic
Anh quốc n. England
anh thư n. heroine
ánh n. beam, ray: ánh sáng beam of light, ray of light; ánh nắng sunlight; ánh trăng moonlight
ánh sáng n. light: ánh sáng ban ngày daylight
ảnh n. photograph: tấm/bức ảnh (= hình); tranh ảnh pictures, illustrations; ăn ảnh to be photogenic; rửa ảnh to develop, to print pictures; chụp ảnh to take photographs; điện ảnh movies; nhiếp ảnh photography
ảnh hưởng n. influence: có ảnh hưởng to influence