Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 7
ân n. R kind act [from above], good deed, favor (= ơn)
ân cần adj. kind, thoughtful
ân hận v. to regret, to be sorry
ân nhân n. benefactor
ân xá v. to proclaim amnesty
ấn v. to press [button]; R to print (= in): ấn loát printing
ấn phẩm quảng cáo n. junk mails
Ấn n. India, Indies, Indian: Ấn Hồi Indo-Pakistan; Tây Ấn the West Indies
ấn định v. to define, to confirm, to fix [price, rate, date…]
Aán độ n. India: người Ấn độ Indian
Aán Ðộ Dương n. Indian Ocean
Aán Ðộ giáo n. Hinduism
ấn hành v. to print, to publish
ấn loát v., n. to print; printing: thiết bị ấn loát printing facilities; ấn loát phẩm printed matter; ấn quán printing house
ấn tượng n. impression, imprint: gây ấn tượng tốt to make a good impression
ẩn v. to hide: ẩn nấp to take shelter; trú ẩn to be latent, hidden; Ơû ẩn to live in seclusion; hầm trú ẩn air-raid shelter
ẩn dật v. to live a secluded life
ẩn khuất v. to be hidden
ẩn náu v. to hide oneself, to take shelter
ẩn núp v. to hide, to take cover
ấp 1 n. hamlet, settlement, farm 2 v. to sit on [eggs]
Âu n. Europe, European: Âu Mỹ Western; châu Âu Europe; Tây Âu Western Europe; Ðông Âu Eastern Europe
Aâu hóa v. to Europeanize, to be Europeanized
âu phục n. Western clothes
âu sầu adj., v. sad, sorrowful; to grieve, to be concerned
âu yếm v. fondle, caress
ấu trĩ adj. childish, immature, in infancy
ấu trĩ viên n. kindergarten
ẩu adj., v. careless, negligent; to disregard rules and regulations
ẩu đả v. to fight, to brawl
ấy 1 adj., pron. that, those: chính phủ ấy that government 2 intj. Look! Mind you!: Ấy! Ðừng làm thế. Look! Don’t do that.
B
ba 1 num. [SV tam] three: thứ ba third; Tuesday; tháng ba third lunar month, March; mười ba thirteen; ba mươi/chục thirty; một trăm ba mươi/chục one hundred and thirty; một trăm linh/lẻ ba one hundred and three 2 n. [Fr. papa] dad, father 3 n. R wave (= sóng): lò bếp vi ba micro-wave
ba ba n. turtle
ba chỉ n. side: mua một miếng thịt ba chỉ to buy a cut of pork-side
ba gai adj. rowdy, impolite
ba hoa adj., v. talkative; to talk too much; to boast, to brag
Ba Lan n. Poland, Polish: người Ba Lan Polish person
ba lăng nhăng adj. undisciplined, disorganized, disordered; worthless
Ba Lê n. Paris, the capital of France
ba lô n. knapsack, rucksack: vai mang ba lô to carry a knapsack on one’s shoulder
ba phải adj. agreeing with everyone: con người ba phải a yes-man with everyone
Ba Tây n. Brazil, Brazilian
ba toong n. [Fr. baton] stick, cane
ba trợn adj. unruly, rude
Ba Tư n. Persia, Iran; Persian, Iranian
bá 1 adj. R one hundred (= trăm) 2 n. R count, earl, mandarin, title of king’s court: bá tước count 3 v. R to sow [seeds]: truyền bá to spread; quảng bá to broadcast
bá cáo v. to announce, to publicize, to proclaim
bá chủ n. lord, master, dominator, ruler
Bá Linh n. Berlin
bá quyền n. hegemony: chủ nghĩa bá quyền hegemonism
bá tước n. earl, count
bà 1 n. [SV tổ mẫu] grandmother; female: bà ngoại maternal grandmother; bà nội paternal grandmother; đàn bà woman, women; Hai Bà Trưng the Trung sisters 2 pron. lady/ you [used by grandchild to grandmother, first person pronoun being cháu]; I [used by grandmother to grandchild, second person pronoun being cháu]; you [used to refer to women of a certain age, first person pronoun being tôi]
bà con n. relative, relation, fellow
bà đỡ n. midwife
bà phước n. (= dì phước) Catholic female priest, sister
bà vãi n. Buddhist nun
bả 1 n. lure; poison; bait: bả vinh hoa the lure of honors 2 pron. (= bà ấy) she; her
bả vai n. flat of shoulder, shoulder blade
bã n. residue, waste, dregs: bã mía sugar-cane residue; bã cà-phê coffee waste
bạ adj. anyone; anything; anywhere; at random, haphazardly
bác 1 n. uncle [father’s elder brother] 2 pron. you [used to refer to an uncle, first person pronoun being cháu], I [used to refer to a nephew or niece, second person pronoun being cháu], you [used to refer to craftsmen, first person pronoun being tôi]; you [my child’s uncle or aunt; also used to refer to friends]; she, he 3 v. to scramble [eggs] 4 v. to reject [application, proposal]
bác ái adj. humane, tolerant, altruistic
bác bỏ v. to reject: bác bỏ đề nghị của ai to reject someone’s proposal
bác học n. learned man, scholar, scientist: nhà bác học scientist
bác sĩ n. doctor, medical doctor: bác sĩ gia đình family doctor
bạc 1 n. [SV ngân] silver; money: đồng bạc piastre; giấy bạc banknote, bill; kho bạc treasury; tiền bạc money,