Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 9
bàng bạc v. to teem, to overflow
bàng hoàng adj. stunned, dumbfounded, stupefied
bàng quan v. to look on: kẻ bàng quan spectator; thái độ bàng quang a spectator’s attitudes
bàng thính v. to audit [class, course]; to listen in
bảng n. sign, placard: bảng đen blackboard; yết lên bảng thông báo to put up on the notice-board; bảng niêm yết thông báo bulletin board
bánh 1 n. cake, pie, pastry: bánh ngọt cake; bánh mì bread; một bánh xà phòng a pack of soap; bánh bao dumpling; bánh bèo bloating fern-shaped rice cake; bánh bò sponge cake; bánh chưng square glutinous rice cake; bánh cuốn steamed rolled rice pancake 2 n. wheel: bánh xe car wheel; tay bánh lái steering wheel
bánh Trung thu n. mid-autumn festival cake
bành tô n. jacket, coat: áo bành tô overcoat
bành trướng v. to develop, to expand, to spread
bao 1 pron. how much, how many; so much, so many; some, any: Bao giờ? When?, What time?; Bao lâu? How long?; Bao nhiêu? How much? How many?; Bao xa? How far?; bao giờ cũng được any time 2 n. envelope, bag: một bao gạo a bag of rice; một bao diêm a box of matches; một bao thuốc lá a pack of cigarettes 3 v. to pack, to wrap, to cover: bao bọc to protect; bao trùm, bao phủ to cover; bao gồm to include
bao che v. to screen
bao dung adj. generous, tolerant: thái độ bao dung a tolerant attitude
bao phủ v. to cover up
bao quát v. to embrace, to include
bao tử n. stomach: bệnh đau bao tử stomach-ache
bao vây v. to besiege, to encircle
báo 1 v. to announce, to notify, to report 2 n. newspaper: tờ báo hàng ngày, nhật báo a daily newspaper; nhà báo journalist; tuần báo weekly magazine; toà báo newspaper office
báo cáo v. to report: báo cáo hàng tuần weekly report
báo chí n. newspaper and magazine; the press: thông cáo báo chí press release
báo danh n. candidate list: số báo danh registration number on the name-list of candidates
báo động v. to alarm, to alert, to be in an emergency: tình trạng báo động state of emergency
báo giới n. the press, media
báo hỉ n. wedding announcement
báo hiếu v. to show gratitude towards one’s parents: tỏ lòng báo hiếu cha mẹ to convey one’s filial piety towards one’s parents
báo hiệu v. to give the signal
báo thù v. to avenge oneself
báo thức v. to wake up: đồng hồ báo thức alarm clock
báo tin v. to inform, to advise, to announce
bào 1 v. to plane 2 n. cái bào plane: vỏ bào shavings 3 n. R womb: bào huynh/bào đệ brothers by the same mother; đồng bào com-patriot, fellow countryman
bào chế v. to produce medicines, to make drugs: nhà bào chế pharmacist, pharmacolo-gist
bào chữa v. to defend
bào ngư n. abalone: cháo bào ngư abalone soup [a type of congee]
bào thai n. fetus
bảo v. to say [to], to tell [rằng that]: tôi bảo sao nghe vậy believe what I tell you; khuyên bảo/răn bảo to advise
bảo an n. security: Hội đồng Bảo An the Security Council
bảo đảm v. to guarantee, to assure; to register: thư bảo đảm registered mail
bảo hành v. to give a warranty
bảo hiểm v. to insure, to assure, to guarantee
bảo hoàng v. to be royalist/monarchist: phái bảo hoàng the monarchist party
bảo hộ v. to protect
bảo kê v. to register, to insure
bảo mật v. to keep secretly, to be confidential
bảo vật n. precious things, valuables (= quí)
bảo vệ v. to protect, to guard, to preserve (= giữ): bảo vệ môi trường to protect the natural environment
bảo tàng viện n. museum
bảo thủ v. to be conservative: đảng bảo thủ the conservative party
bảo toàn v. to keep intact, to preserve perfectly
bảo tồn v. to preserve: bảo tồn văn hoá to preserve one’s culture
bảo trợ v. to protect, to sponsor: quyền bảo trợ patronage, sponsorship
bảo vệ v. to preserve, to guard, to defend
bão n. typhoon, storm, hurricane: cơn/trận bão storm; bão tuyết snowstorm; Gieo gió gặt bão. Who causes the wind, reaps the whirlwind.
bão hòa adj. saturated: trong tình trạng bão hoà in a saturated situation
bão táp n. violent storm, severe hurricane
bạo adj. daring, brave, bold
bạo bệnh n. serious illness
bạo chúa n. tyrant
bạo dạn adj. bold, daring, fearless
bạo động v. to be violent
bạo lực n. repression, violence
bạo tàn v. to be cruel, to be wicked
bất bạo động adj. non-violent
bát 1 n. eating bowl: một bát cơm a bowl of rice 2 num. eight (= tám): thơ lục bát the six-eight words poetic form; bát giác octagon
bát dĩa n. bowls and plates; dishes: máy rửa bát đĩa dish washer
bát ngát adj. immense, limitless: cánh đồng lúa bát ngát an immense ricefield
bát phố v. to loiter in the streets, to