Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 6
Áo n. Austria, Austrian: nước Áo Austria
áo quan n. coffin
ào ào adj. roaring: chạy ào ào to rush; gió thổi ào ào roaring wind; nước chảy ào ào gushing water
ảo adj. imaginary, illusive: huyền ảo mysterious
ảo tưởng n. illusion, fancy
áp v. to approach, to get close; to stand against: áp bức to oppress; đàn áp to repress; áp chế to oppress
áp dụng v. to apply, to use [method, policy]
áp đặt v. to impose, to force on
áp lực n. pressure: áp lực không khí atmospheric pressure; áp lực 3 ki-lô gam trên một phân vuông pressure of 3 kg per square centimeter
áp phe v. to make a deal for a commission
áp phích n. poster, bill: Không được dán áp phích. Post No Bill.
áp suất n. pressure: áp suất cao high pressure
át v. to drown out [noise]
áy náy v. to be uneasy
Ă
ắc-quy n. [Fr. Accu] battery
ẵm v. to carry [baby] in one’s arms
ăn 1 v. [SV thực] to eat: ăn cơm to eat or take a meal 2 v. to win: ăn tiền to win money [opp. thua]; ăn lương to earn wages
ăn bận v. to wear clothes, to dress
ăn bớt v. to practice squeezing, to take part of profits
ăn cắp v. to steal, to rob, to pilfer:
ăn chay v. to eat vegetarian food
ăn chịu v. to eat on credit
ăn chơi v. to amuse oneself, be a playboy; to eat for fun: bốn món ăn chơi four assorted appetizers
ăn cướp v. to rob, to loot, to burglarize
ăn diện v. to dress smartly
ăn gián v. to cheat
ăn khách v. to be in great demand
ăn trầu v. to chew betel
ăn hại v. to live at the expense of; to be a parasite
ăn hiếp v. to bully, to oppress
ăn hỏi v. to ritually propose, to become engaged
ăn hối lộ v. to take bribes, to be corrupted
ăn khao v. to celebrate a happy event by giving a banquet
ăn mày v. to beg: người/kẻ ăn mày beggar
ăn mặc v. to dress, to wear clothes
ăn mừng v. to celebrate: ăn mừng ngày quốc khánh to celebrate the National Day
ăn nằm v. to live as husband and wife
ăn năn v., n. to repent; regret
ăn nhậu v. to drink alcohol as well as eat something
ăn non v. to quit gambling as soon as one has won
ăn ở v. to live; to behave
ăn quịt v. to eat or take without paying
ăn tiền v. to take bribes
ăn trộm v. to rob, to burglarize, to steal [as in housebreaking]
ăn vạ v. to make a scene in order to obtain what one wants; [of child] to create a tantrum
ăn vã v. to eat [meat, fish, other food] without rice
ăn vận v. (= ăn mặc) to dress
ăn xin v. (= ăn mày) to beg
ăng ẳng v. [of puppy] to yelp repeatedly
Aêng Lê n. [Fr. Anglais] English: tiếng Aêng Lê English language
ăng ten n. [Fr. antenne] antenna, aerial: gắn cột ăng ten truyền hình to set up an antenna for TV
ắp adj. brimful
ắt adv. certainly, surely
Â
âm 1 n. sound, phone: ngũ âm the five notes in the pentatonic scale; bán mẫu âm semi-vowel; nguyên âm vowel; phụ âm consonant; ngữ âm học phonetics; phát âm pronunciation; nhị trùng âm diphthong 2 n. female principle, negative principle, minus, yin [opp. dương]: âm lịch lunar calendar
âm ba n. sound wave
âm cực n. cathode
âm đạo n. vagina
âm điệu n. tune, melody
âm độ n. pitch
âm giai n. musical scale
âm học n. acoustics
âm hộ n. vulva
âm hưởng n. echo
âm lịch n. lunar calendar
âm mưu n., v. plot; to plot
âm nhạc n. music
âm phủ n. hell
âm thanh n. sound, tone: âm thanh tuyệt hảo excellent acoustics
âm thanh
học n. phonology
âm thầm v., adj. quiet, to be profound; silent
âm tiết n. syllable
âm tố n. sound element
âm vị n. phoneme
âm vị học n. phonemics
ấm 1 v., adj. warm: nước ấm warm water; ấm áp nice and warm 2 n. teapot, kettle: cái ấm nấu nước kettle