Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
Чтение книги онлайн.
Читать онлайн книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong страница 8
bách bộ v. to go for a walk
bách hoá n. all kinds of goods: cửa hàng bách hoá tổng hợp general department store
bách khoa n. polytechnical, encyclopedic; bách khoa từ điển encyclopedia; trường Bách khoa bình dân the popular polytechnic institute
bách phân n. per cent, centigrade
bách thảo adj. botanical: vườn bách thảo botanical gardens
bách thú n. zoological: vườn bách thú zoo
bạch adj. R white (= trắng): bạch chủng the white race; toà Bạch Cung the White House
bạch huyết cầu n. leucocyte
bạch kim n. platinum
Bạch Ốc n. (= Bạch Cung) the White House
bái v. R to bow, to kowtow, to pay homage to: bái tạ to thank with a kowtow; bái tổ to bow to ancestors
bài 1 n. text, lesson, script; CL for nouns denoting speeches, newspaper articles; cards: một bài diễn văn a speech; con/lá quân/cây bài; một cỗ bài a deck of cards; chơi bài, đánh bài to play cards; làm bài to do one’s homework; dàn bài outline; bài học lesson, bài làm exercise 2 v. R to be against: bài cộng to be anti-communist; bài ngoại to be xenophobic
bài tiết v. to excrete; to eliminate
bài trí v. to furnish; to decorate
bài trừ v. to abolish; to get rid of [an evil]:
bài vở n. class materials; task
bài xích v. to disapprove of; to be against
bãi 1 n. flat expanse, field, stretch [of grass, sand, etc.]: bãi bể shore, beach; bãi cỏ lawn; bãi đá bóng soccer field; bãi chiến trường battlefield; bãi sa mạc desert; bãi tha ma graveyard 2 v. R to stop, to cease, to strike: bãi binh to cease fighting, to disarm; bãi công to go on strike
bãi khóa v. [of students] to strike
bãi thị v. [of market vendors] to strike
bãi trường n. school vacation
bại v. to lose [battle, war], to be defeated (= thua): thất bại to fail; đánh bại to beat, to defeat [opp. thành, thắng]
bám v. to hang on, to stick, to cling [lấy to]
ban 1 n. section, board, committee, commission: ban giám đốc the Board of Directors; ban nhạc orchestra, band; ban hát, ban kịch theatrical cast 2 n. section of time: ban ngày in the daytime; ban đầu at the beginning; ban đêm during the night; ban nẫy just now, a short while ago; ban sáng this morning; ban tối in the evening; ban trưa at noon 3 v. to grant, to bestow, to confer
ban bố v. to issue, to promulgate [laws, regulation]
ban hành v. to issue, to promulgate, to enforce [laws]
ban khen v. to praise, to award
ban phát v. to distribute, to dispense
bán 1 v. [SV mại] to sell; to be sold: bán lại to resell; đồ bán nước traitor, quisling; đi mua bán to go shopping; bán chịu to sell on credit; bán đấu giá to sell by auction; người bán hàng salesman, salesgirl 2 adj. semi, half: bán phong kiến semi-feudal; bán công khai semi-official
bán cầu n. hemisphere: Tây bán cầu the Western Hemisphere
bán chính thức n. semi-official: thông tin bán chính thức semi-official information
bán đảo n. peninsula: bán đảo Triều Tiên the Korean Peninsula
bán kết n. semi-final
bán khai adj. under-developed, uncivilized, backward: dân tộc bán khai uncivilized people; những nước bán khai under-developed countries
bán kính n. radius
bán nguyệt n. semi-circular; bimonthly: bán nguyệt san bimonthly magazine
bán nguyên âm n. semi-vowel
bán niên n. half year, one semester
bán sống bán chết adj. being in danger of one’s life
bán thân n. bust
bán thân bất toại n. hemiplegia
bán tín bán nghi adj. doubtful, dubious
bán tự động adj. semi-automatic
bàn 1 n. table, desk: cái bàn học study table; bàn tay hand; bàn chân foot; bàn chải brush; bàn cờ chessboard, check keyboard; bàn đạp pedal; bàn ghế furniture; bàn giấy office desk; bàn là iron; bàn thờ altar 2 v. [SV luận] to discuss, to deliberate [đến, về about]
bàn bạc v. to discuss, to deliberate
bàn cãi v. to debate
bàn giao v. to transfer, to hand over: bàn giao chức vụ to hand over a position
bản 1 n. edition, copy, impression [CL for scripts, songs, plays, statements, treaties, etc.]: một bản hiệp ước a treaty; một bản đàn a piece of music; một bản báo cáo a report 2 n. R root, base, origin, source (= gốc)
bản doanh n. headquarters
bản đồ n. map: bàn đồ du lịch tourist map
bản lề n. hinge: tra bản lề vào cửa to fix hinges onto a door
bản năng n. instinct
bản ngã n. ego, self
bản quyền n. copyright: nhà xuất bản giữ bàn quyền publisher’s copyright
bản sao n. a photocopy [of an original document]: chứng thực bản sao to certify a photocopy of an original document
bản sắc n. character, identity: bản sắc dân tộc national identity
bản thảo n. draft, rough draft
bản xứ n. local/native country
bạn n. [SV hữu] friend, comrade: nước bạn friendly nation; bạn học schoolmate, classmate; bạn cũ old friend; bạn già friend in old age; bạn trăm năm spouse, husband, wife; chúng bạn, bạn bè, bạn hữu friends
bạn